Volkswagen Polo 1.6L GP 2016 - Bán Volkswagen Polo 1.6L GP đời 2016, nhập khẩu, 739tr
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 695 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 16/05/2017
- Mã tin 900671
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông tin Bán xe Volkswagen Polo Hatchback 2016, màu đỏ, xe nhập, giá hữu nghị nhất nam bộ.
Động cơ:
Dòng xe Hatchback.
Loại động cơ Xăng, 4 xy lanh thẳng hàng DOHC, MPI.
Dung tích động cơ (cc) 1.598.
Công suất cực đại (Hp/rpm) 105/5.250.
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 153/3.800.
Hộp số Tự động 6 cấp.
Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h) 185 (183).
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) ~ 55.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km ~ 6.5.
Kích thước:
Kích thước tổng thể.
Dài x Rộng X Cao 3.970x1.682x1.453.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.456.
Vết bánh xe trước (mm) 1.463.
Vết bánh xe sau (mm) 1.456.
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h (giây) 11.1.
Thông số lốp 185/60 R15.
Đường kính quay vòng (m) 10.6.
Tự trọng (kg) 1.150.
POLO không chỉ mang lại cảm giác ấn tượng khi ngồi sau tay lái mà còn khẳng định một không gian thực sự an toàn cho cả lái xe và hành khách.
An toàn và công nghệ:
Túi khí cho lái xe và hành khách.
Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS).
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, cảnh báo thắt dây đai an toàn, kết hợp hệ thống căng đai chủ động khi va đập.
Tựa đầu điều chỉnh độ cao.
Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa.
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC), tích hợp Camera de.
Hệ thống cảnh báo chống trộm.
Hệ thống trợ lực lái cảm biến theo tốc độ.
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích.
Khung xe với cấu trúc thiết kế thép chịu lực, độ cứng cao giúp cải thiện tính năng an toàn.
Phiên bản dành cho khí hậu nhiệt đới.
Bảo hành.
Bảo hành toàn cầu 2 năm không giới hạn.
Bảo hành bề mặt và chất lượng sơn 3 năm.
Thân xe chống gỉ sét 12 năm.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Hatchback
- Màu khác
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3970x1682x1453 mm
- 2456 mm
- 1150
- 55
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, Đĩa thông gió
- Lò xo
- 185/60 R15
- Hợp kim nhôm rắn chắc, bền vững
Động cơ
- Xăng, 4 xy lanh thẳng hàng DOHC, MPI
- 1600