Volkswagen Polo E 2015 - Bán Volkswagen Polo E đời 2015, màu đỏ, xe nhập
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 757 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 20/08/2019
- Mã tin 141989
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe ô tô Volkswagen Polo Sedan nhập khẩu nguyên chiếc chất lượng và đẳng cấp hàng đầu thế giới đã có mặt tại Việt Nam liên hệ mua xe giá rẻ nhất - 0909 717 983.
Website: Http://volkswagensaigon.net/.
Sở hữu vóc dáng cá tính, sức mạnh từ khối động cơ, không gian thoải mái từ bên trong cùng các tính năng an toàn vượt trội. Polo là giải pháp tinh tế cho dòng xe đô thị.
Volkswagen Polo Sedan hoàn toàn mới.
Polo không chỉ mang lại cảm giác ấn tượng khi ngồi sau tay lái mà còn khẳng định một không gian thực sự an toàn cho cả lái xe và hành khách bởi chứng nhận tiêu chuẩn an toàn 5 sao được đánh giá bởi Euro Ncap.
Động cơ.
Động cơ 1.6 công nghệ đỉnh cao.
Loại động cơ: Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng DOHC, MPI.
Dung tích động cơ (cc): 1.598.
Công suất cực đại (Hp/rpm): 105/5250.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm): 153/3.800.
Hộp số: Tự động 6 cấp.
Hộp số tự động 6 cấp.
Vận hành.
Tốc độ tối đa (km/h): 183.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít): ~55.
Vệt bánh trước (mm): 1.460.
Vệt bánh sau (mm): 1.498.
Đường kính quay vòng (m): 10.8.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao): 4.384 x 1.699 x 1.466.
Sức tiêu hao nhiên liệu trung bình (lít/100km): ~6.5.
Chiều dài cơ sở (mm): 2.552.
Thông số lốp: 185/60 R15.
Nội thất.
- Nội thất nỉ cao cấp, kết hợp chi tiết trang trí viền Chrome sáng bóng.
- Vô lăng 3 chấu bọc da điều chỉnh đa hướng, tự động thu lại khi va đập, tích hợp phím điều khiển đa chức năng.
- Cụm đồng hồ điện tử hiển thị đa thông tin.
- Ghế lái chỉnh được độ cao.
- Ghế sau gập 60/40 và có thể dịch chuyển được.
- Hệ thống điều hòa tự động tiêu chuẩn.
- Hệ thống âm thanh giải trí: Radio CD, 4 loa, có hỗ trợ Ipod, Aux-In.
- Thảm sàn trước và sau.
- Tấm phủ khoang hành lý.
- Đèn trần trung tâm.
- Tấm che nắng.
Ngoại thất.
- Đèn pha Hologen.
- Đèn sương mù trước, sau.
- Lưới tản nhiệt viền Chrome.
- Mâm đúc hợp kim 15 inch.
- Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện.
- Kính cửa chỉnh điện.
- Kình màu cách nhiệt.
- Đèn pha thứ 3.
- Sơn ánh kim.
- Gương chiếu hậu và tay mở cửa sơn cùng màu thân xe.
An toàn.
- Túi khí cho lái xe và hành khách.
- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS.
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, cảnh báo thắt dây an toàn, kết hợp hệ thống căng đai chủ động khi va đập.
- Tựa đầu điều chỉnh độ cao.
- Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa.
- Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
- Hệ thống cảnh báo chống trộm.
- Hệ thống trợ lực lái cảm biến theo tốc độ.
- Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích.
- Khung xe với cấu trúc thiết kế thép chịu lực, độ cứng cao giúp cải thiện tính năng an toàn.
- Phiên bản dành cho khí hậu nhiệt đới.
Bảo hành.
- Bảo hành toàn cầu 2 năm không giới hạn Km.
- Bảo hành bề mặt và chất lượng sơn 3 năm.
- Bảo hành thân xe chống rỉ sét 12 năm.
The Polo Sedan.
Hộp số tự động 6 cấp.
Với dung tích động cơ 1,6L 16 van phun xăng đa điểm, Polo Sedan có thể đạt tốc độ tối đa 183km/h và mức tiêu thụ nhiên liệu là 6,5L/100km.
Hệ thống điều hòa.
Tự động điều chỉnh nhiệt độ, cho bạn cảm giác dễ chịu trong mọi điều kiện lái xe.
Dàn máy lạnh trên xe Volkswagen Polo sedan.
Dàn CD trên xe Volkswagen Polo Sedan.
Gác tay trung tâm kết hợp hộp đựng đồ điều chỉnh được độ cao.
Giúp cho không gian bên trong xe gọn gàn và tạo cảm giác thoái mái cho bạn khi lái xe.
Tựa tay trung tâm xe.
Radio RCD 320.
Kết nối USB, Bluetooth, có khe cắm thẻ nhớ SD, ngõ ra AUX-In và hệ thống 4 loa.
Hệ thống thông gió điều hòa phía sau.
Giúp cho hành khách ngồi sau luôn cảm thấy thoải mái, dễ chịu.
15” ‘Riverside’ Alloy Wheels.
Đem đến cái nhìn thể thao hơn.
Bánh mâm đẳng cấp tùy chọn.
Đèn sương mù trước và sau.
Polo Sedan nổi.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Hatchback
- Đỏ
- Nâu
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 0