Volkswagen Polo 2018 - Volkswagen Polo Hatchback, nhập khẩu nguyên chiếc, giao xe ngay
- Hình ảnh (12)
- Map
- Giá bán 695 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 05/01/2021
- Mã tin 1726626
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Động cơ.
Loại động cơ: Xăng, 4 xy lanh thẳng hàng DOHC, MPI.
Dung tích động cơ(cc): 1,598cc.
Công suất cực đại(Hp/rpm): 105/5250.
Mô men xoắn cực đại)Nm/rpm): 153/3800.
Hộp số: Tự động 6 cấp.
Dẫn động: Cầu trước.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc hơn.
Vận hành.
Tốc độ tối đa km/h: 185.
Thời gian tang tốc từ 0 – 100km/h(giây): 11.1.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km(kết hợp): 6,5.
Thể tích thùng nhiên liệu(lít): 55.
Kích thước.
Kích thước tổng thể dài + rộng + cao(mm): 3970 x 1682 x 1453.
Chiều dài cơ sở(mm): 2456.
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau)(mm): 1463/1456.
Thông số lốp: 185/60/R15.
Đường kính quay vòng(m): 10.6.
Tự trọng(kg): 1024.
An toàn & Công nghệ.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, chống trượt khi tăng tốc ASR, hỗ trợ lực phanh BA.
Hệ thống cân bằng điện tử ESP.
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp.
Chức năng khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist).
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Hatchback
- Đỏ
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD