Volkswagen Touareg 3.6 AT 2016 - Bán Volkswagen Touareg 3.6 AT sản xuất 2016, màu trắng, xe nhập
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 2 tỷ 499 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 18/05/2018
- Mã tin 1492033
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Volkswagen Touareg 3.6 AT sản xuất 2016, màu trắng, xe nhập.
Công suất cực đại: 206 Kw[280 Hp]tại 6200 vòng/phút.
Mô-men xoắn cực đại: 360 Nm tại3200 vòng/phút.
Vận tốc tối đa: 228 km/h.
Hệ thống cảnh báo điểm mù.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang.
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường.
Hệ thống dẫn động: Bốn bánh toàn thời gian 4MOTION.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc hơn.
Ông vua địa hình - Chinh phục mọi địa hình.
Bất cứ nơi đâu: Trên sân golf, đường đồi núi, đến công trình.
Hỗ trợ tối đa được các khách hàng tỉnh.
Anh chị vui lòng đến xem xe trực tiếp và liên hệ để có giá tốt hơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- SUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
- 10 lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
- Túi khí hai bên hàng ghế
- Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa cửa tự động
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Tự động cân bằng điện tử (ESP)
- Điều khiển hành trình
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
- Đèn sương mù
- Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
- Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
- Thiết bị định vị
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Kính mầu
- Điều hòa trước
- Điều hòa sau
- Hỗ trợ xe tự động
- Sấy kính sau
- Quạt kính phía sau
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4801x1940x1709 mm
- 2893 mm
- 2181
- 85
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Macpherson
Động cơ
- V6 – FSI (Phun nhiên liệu trực tiếp)
- FSI