Volkswagen Touareg 3.6L FSI Full Option 2016 - Bán xe Gấp lắm xe Volkswagen Touareg 3.6L FSI Full Option 2016, màu nâu, nhập khẩu Tiệp Khắc, giá bao mê ly
- Hình ảnh (11)
- Map
- Giá bán 2 tỷ 744 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 16/05/2017
- Mã tin 901197
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông tin Bán ô tô Volkswagen Touareg GP sản xuất 2016, màu nâu, xe nhập.
An toàn và công nghệ:
- Trang bị 6 túi khí bảo vệ an toàn, túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ phanh khẩn cấp(BA), chống trượt khi tăng tốc (ASR).
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
- Phân bổ lực phanh điện tử (EBD).
- Khóa vi sai trung tâm điện tử (EDL).
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (EDTC).
- Thiết bị mã hóa chống trộm.
- Chức năng khởi hành ngang dốc “ Hill Hold Control”, hỗ trợ đỗ đèo “ Descent Assist”.
- Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng “Auto-hold” chống trôi xe.
- Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa với chức năng tự động mở trong trường hợp khẩn cấp.
- Hệ thống lái cơ lực, cảm biến theo tốc độ.
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control.
- Chức năng khóa cửa an toàn “child lock” cho trẻ em điều khiển điện tử.
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn.
- Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích.
- Khung xe liền khối với cấu trúc thiết kế thép chịu lực, độ cứng cao thế hệ mới làm giảm trọng lượng và tăng cường độ cứng vững của khung xe.
- Công nghệ kiểm soát trình trạng tài xế (cảnh báo lái xe trong tình trạng say ngủ).
- Hệ thống camera 3600 thông minh cho tầm nhìn bao quát xung quanh xe.
Bảo hành:
- Bảo hành toàn cầu 2 năm không giới hạn km.
- Bảo hành bề mặt và chất lượng sơn 3 năm.
- Bảo hành thân xe chống rỉ sét 12 năm.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- SUV
- Nâu
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4801x2208x1709 mm
- 2893 mm
- 2103
- 85
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS BA EBD ESP ASR EDL EDTC
- Lò xo
- 275/45 R20
- Hợp kim nhôm rắn chắc, bền vững
Động cơ
- Xăng V6, công nghệ FSI(phun nhiên liệu trực tiếp)
- 3600