Volkswagen Touareg 2023 - 𝐕𝐨𝐥𝐤𝐬𝐰𝐚𝐠𝐞𝐧 𝐓𝐨𝐮𝐚𝐫𝐞𝐠 – 𝐋𝐮𝐱𝐮𝐫𝐲 𝟐𝟎𝟐𝟑 𝐒𝐔𝐕 𝟓 𝐂𝐡𝐨̂̃ - 𝐅𝐮𝐥𝐥𝐬𝐢𝐳𝐞
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 3 tỷ 99 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 28/11/2023
- Mã tin 2366971
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
𝐕𝐨𝐥𝐤𝐬𝐰𝐚𝐠𝐞𝐧 𝐓𝐨𝐮𝐚𝐫𝐞𝐠 – 𝐋𝐮𝐱𝐮𝐫𝐲 𝟐𝟎𝟐𝟑
𝐒𝐔𝐕 𝟓 𝐂𝐡𝐨̂̃ - 𝐅𝐮𝐥𝐥𝐬𝐢𝐳𝐞
Dòng Xe Cao Cấp Hàng Đầu của Volkswagen
Nhập khẩu trực tiếp từ Đông Âu
G.iá niêm yết : 3 Tỷ 499 ( Chưa bao gồm ưu đãi )
✔️Chương trình ưu đãi và báo giá chi tiết, Quý Anh Chị vui lòng liên hệ thông tin cuối bài viết nhé !
————————————
𝐌𝐨̣̂𝐭 𝐬𝐨̂́ 𝐭𝐢́𝐧𝐡 𝐧𝐚̆𝐧𝐠 𝐧𝐨̂̉𝐢 𝐛𝐚̣̂𝐭 𝐭𝐫𝐞̂𝐧 𝐓𝐨𝐮𝐚𝐫𝐞𝐠 – 𝐋𝐮𝐱𝐮𝐫𝐲
✔️Dẫn động 4 bánh 4MOTION trứ danh của VW
✔️Treo khí nén ( Tùy chỉnh nâng hạ gầm )
✔️Cửa hít
✔️Massage hàng ghế trước ( 8 chế độ )
✔️Ghế chỉnh điện 12 hướng + Nhớ 3 vị trí
✔️Hệ thống loa DYNAUDIO nổi tiếng từ Đan Mạch
✔️Hỗ trợ đỗ xe Park Assist
✔️Nội thất da Savona ( Italia )
✔️Đèn viền nội thất 30 màu
✔️Đèn pha Full Led IQ.Light
✔️Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic
✔️Cụm màn hình liền khối 12.3 + 15.3inch
✔️Điều hòa 4 vùng + Lọc không khí AirCare
✔️Hiển thị thông tin kính lái HUD
✔️Theo dõi áp suất lốp TPMS
✔️10 túi khí an toàn
✔️Tiện ích : Đá cốp, Camera 360, Vô Lăng chỉnh điện + Nhớ vị trí, Rửa đèn pha …
➖Quý Anh Chị quan tâm về sản phẩm, chương
trình khuyến mãi chi tiết, vui lòng liên hệ theo thông tin phía dưới nhé! Em cảm ơn !
————————————
☎️ Phone : 086 680 2112
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2023
- SUV
- Xám
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
- 8 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4878x1984x1702 mm
- 2904 mm
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- 2