Volkswagen Touareg GP 2016 - Bán ô tô Volkswagen Touareg GP sản xuất năm 2016, màu nâu, nhập khẩu
- Hình ảnh (25)
- Map
- Giá bán 2 tỷ 889 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 26/01/2019
- Mã tin 975710
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán ô tô Volkswagen Touareg GP sản xuất năm 2016.
Ngoại thất.
- Hệ thống chiếu sáng thông minh với chức năng tự động điều chỉnh dải sáng và chiếu sáng the góc lái, hệ thống rửa đèn.
- Đèn chiếu sáng ban ngày công nghệ LED.
- Đèn pha Bi-xenon tự động kết hợp chức năng "coming homve" và "living home".
- Đèn sương mù trước tích hợp tính năng mở rộng góc chiếu sáng khi vào cua.
- Mâm đúc hợp kim nhôm 20 inch.
- Chức năng tự động chống chói cho gương chiếu hậu bên ngoài và bên trong.
- Gương chiếu hậu bên ngoài gập và chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ và sấy kính.
- Baga mui.
- Ống xả kép.
An toàn.
- Trang bị 6 túi khí bảo vệ an toàn, túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
- Hệ thống: Phanh chống hãm cứng (ABS), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), chống trượt khi tăng tốc (ASR).
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
- Phân bổ lực phanh điện tử (EBD).
- Khóa vi sai trung tâm điều khiển điện tử (EDL).
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (EDTC).
- Thiết bị mã hóa chống trộm.
- Chức năng khởi hành ngang dốc "hill hold control", hỗ trợ đỗ đèo "descent assist".
- Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng Auto-hold chống trôi xe.
- Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
- Hệ thống lái trợ lực, cảm biến theo tốc độ.
- Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa với chức năng tự động mở trong trường hợp khẩn cấp.
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control.
- Chức năng khóa cửa an toàn "child lock" cho trẻ em điều khiển điện tử.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết và trải nghiệm. Cảm ơn mọi người đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- SUV
- Nâu
- Nâu
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 9.9 lít / 100 Km
- 9.9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4790x1974x1709 mm
- 2893 mm
- 2103
- 85
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 275/45R20
- 20
Động cơ
- 3597