Volkswagen Touareg Touareg Luxury Trắng 2023 2022 - Bán xe Volkswagen Touareg Touareg Luxury Trắng 2023 2022, màu trắng, nhập khẩu chính hãng
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 3 tỷ 499 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 26/06/2023
- Mã tin 2357886
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Touareg mẫu xe 5 chỗ sang trọng đẹp mắt đầy option cho khách hàng đẳng cấp.
Giá xe Touareg Elegance: 2.999.000.000.
Touareg Luxury: 3.499.000.000.
Khuyến mãi: Giảm tiền + 5 năm bảo dưỡng-> Liên Hệ Ms Minh Thư 0938 238 469.
Có đến 7 màu sắc xe cho khách hàng lựa chọn: Nâu tamarind metalic, trắng oryx, đỏ malbec, xám silicon, đen grenadilla, be sechura, xanh meloe.
Có khuyến mãi đặt biệt cho khách hàng liên hệ Ms Minh Thư 0938 238 469.
Touareg thế hệ thứ ba là chiếc Flagship mạnh nhất trong gia đình SUV của hãng.
Phiên bản hoàn toàn mới này sẽ được trang bị thêm các công nghệ trợ lý ảo, hệ thống chiếu sáng và tính năng giải trí cao cấp.
Xe có hộp số hoàn toàn mới, hệ thống treo khí nén, giảm xóc điều khiển điện tử, hứa hẹn mang tới tiêu chuẩn mới cho phân khúc SUV.
Mẫu SUV cỡ lớn của Đức dài hơn thế hệ trước 77 mm, rộng hơn 44 mm, nhưng thấp hơn 7 mm. Kích thước dài, rộng, cao tổng thể lần lượt 4.878 x 2.193 x 1.717 mm.
Không gian chứa đồ phía cốp xe tăng lên mức 810 lít thay vì gần 700 lít như trước. Trọng lượng xe nhẹ hơn 106 so với thế hệ trước nhờ khung gầm có khoảng 40% vật liệu nhôm.
Động cơ 2.0 Turbo.
Công suất 251 mã lực.
Mô men xoắn 370.
Đối với bản Luxury có hệ thống treo khí nén nâng hạ gầm, loa Dynaudio 14 loa với công suất 730w,........
Nhiều tính nắng đang chờ khám phá.
Mời quý anh chị liên hệ em Vinh Volskwagen Sài Gòn Trường Chinh hổ trợ tốt nhất ạ.
Cảm ơn quý anh chị xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2022
- SUV
- Trắng
- Trắng
- 4 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
- 9 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4878x1984x1717 mm
- 2894 mm
- 2060
- 71
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió
- Treo khí nén
- 255
- 20
Động cơ
- TSI 4
- 1984