Volkswagen Touareg GP 2016 - Bán Volkswagen Touareg GP năm sản xuất 2016, xe nhập
- Hình ảnh (12)
- Map
- Giá bán 2 tỷ 499 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 04/03/2019
- Mã tin 1167506
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Volkswagen Touareg sở hữu kích thước dài x rộng x cao tương ứng là 4.801×2.280×1.709 mm.
Touareg có chiều dài ngắn hơn, rộng hơn và cao hơn so với Porsche Cayenne (4.855 x 1.939 x 1.705 mm). Kích thước Audi Q7 là 5.050 x 1.970 x 1.740 mm, dài hơn Touareg khá nhiều vì Q7 có hàng ghế thứ 3.
Với thiết kế bên ngoài khỏe khoắn, mạnh mẽ cơ bắp được thể hiện tốt ở các bánh xe.
Volkswagen Touareg được trang bị động cơ V6 dung tích 3.6 lít. Với công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp tiên tiến nhất FSI của tập đoàn Volkswagen. Sản sinh công suất tối đa 280 mã lực tại 6.200 vòng/phút, momen xoắn đạt 360 Nm tại 3.200 vòng/phút. Volkswagen Touareg được trang bị hộp số tự động 8 cấp DSG giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả nhất.
Volkswagen Touareg được trang bị hệ thống an toàn tối ưu, giúp xe đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao Euro N-CAP. Touareg trang bị 6 túi khí bảo vệ, hệ thống phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, phân bổ lực phanh điện tử EBD, chống trượt khi tăng tốc ASR, hệ thống cân bằng điện tử ESP, khóa vi sai trung tâm điều khiển điện tử, hệ thống kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, phanh tay điện tử kết hợp chức năng Auto-Hold tiên tiến, hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe kết hợp camera quan sát quanh xe 360 và hệ thống điều khiển hành trình. Ngoài ra Touareg còn được trang bị hệ thống kiểm soát tình trạng tài xế cảnh báo ngủ gật khi lái xe.
Hotline 0933 689 294.
Tiếp người thiện chí.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết và có giá tốt.
Cảm ơn đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- SUV
- Màu khác
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4795x1940x1709 mm
- 2893 mm
- 85
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa / Đĩa
- 265/50 R19
- Mâm đúc 19inch
Động cơ
- 3597