Xe chuyên dùng Xe téc 2017 - Xe téc nước 4 khối nâng 6 khối Howo Sinotruk mới. 098 136 8693
- Hình ảnh (2)
- Video
- Map
- Giá bán 490 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 11/01/2021
- Mã tin 1784779
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe téc nước Howo Sinotruk 4 khối nâng tải lên 6 khối giá chưa đến 500tr. LH: 098 136 8693.
TMT ST81CL-MB được trang bị tiêu chuẩn khí thải Euro II cùng hệ thống cabin được nhập khẩu nguyên chiếc từ nghiệp đoàn sản xuất xe tải nặng hàng đầu Trung Quốc là Sinotruk Group.
1 thông tin chung Loại phương tiện Ô tô tải có mui.
Nhãn hiệu số loại phương tiện CNHTC TMT/ST81Cl-60MB Công thức bánh xe 4x2R 2.
Thông số kích thước.
Kích thước bao (D x R x C) (mm) 5970 x 2040 x 2910.
Chiều dài cơ sở (mm) 3300.
Vết bánh xe trước/sau (mm) 1590/1560.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 230.
3 Thông số về trọng lượng.
Trọng lượng bản thân (kG) 3050.
Trọng tải (kG) 6000.
Số người cho phép chở kể các người lái (người) 03 (195kG).
Trọng lượng toàn bộ (kG) 9245.
4 Thông số về tính năng chuyển động.
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) 104.
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) 20,2.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) 6,4 5.
Động cơ Kiểu loại 4100QBZL.
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh (cm3) 3298.
Tỷ số nén 17: 1.
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) 100 X 105.
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 81/3200.
Mô men xoắn lớn nhất(N. M)/ Tốc độ quay (v/ph) 285/2000-2200.
6 Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén.
7 Hộp số.
Kiểu hộp số.
Hộp số cơ khí.
Dẫn động Cơ khí.
Số tay số 6 số tiến + 1 số lùi.
Tỷ số truyền 6,314; 3,913; 2,262; 1,393; 1,000; 0,788; R5,874.
8 Bánh xe và lốp xe Trục 1 (02 bánh) 7.50-16 Trục 2 (04 bánh) 7.50-16.
9 Hệ thống phanh Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 02 dòng.
Phanh đỗ xe Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau.
10 Hệ thống treo - Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực - Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá.
11 Hệ thống lái Kiểu loại Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực.
Tỷ số truyền 17,76.
12 Hệ thống điện Ắc quy 01x12Vx100Ah.
Máy phát điện 90A, 14V Động cơ khởi động 2,8kW, 12V.
13 Cabin Kiểu loại Cabin lật Kích thước bao (D x R x C) (mm) 1880x2140x2000.
14 Thùng hàng Loại thùng Thùng lắp cố định trên xe.
Kích thước trong (D x R x C) (mm) 4200 X 1920 X 380/1900.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay