Xe tải 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn 2018 - Cần bán xe Vinamotor Nissan 1.9t thùng bạt
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 445 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 03/12/2020
- Mã tin 2028448
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Nissan 1T9 thùng mui bạt.
Xe tải Cabstar NS200 khung mui là dòng xe tải mới của Vinamotor được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cực kỳ hiện đại của nhà máy sản xuất ô tô Đồng Vàng, dựa trên nền tảng là khối động cơ Nissan mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi tại thị trường Nhật Bản và trên toàn thế giới, giúp xe vận hành khỏe, di chuyển dễ dàng trên những cung được đông đúc, chật hẹp của thành phố. Với giá xe tải Nissan 1T9 mui bạt vô cùng hợp lý chắc chắn sẽ đem đến cho khách hàng những trải nghiệm thu vị.
Liên hệ sớm để nhận được các ưu đãi sau:
1. Chương trình vay 0% lãi suất / 1 năm đầu.
2. Trả trước 100tr nhận xe.
3. Hỗ trợ lên hồ sơ vay nhanh - uy tín.
4. Tặng 100% BH vật chất và BH nhân thọ.
Trường Đại Phát Auto.
22/10 QL 13, P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, Bình Dương.
Mr. Thành tư vấn nhiệt tình - tận tâm.
(Hồ sơ lên nhanh - chuyên nghiệp).
HOTLINE: 0363531234 - ZALO: 01272099742.
Đặc tính kỹ thuật.
Xe tải Vinamotor 1.9 tấn.
Số loại mui bạt - CABSTAR NS200/MB.
Trọng lượng bản thân 2810 Kg.
- Cầu trước 1520 Kg.
- Cầu sau 1290 Kg.
Tải trọng cho phép chở 1990 Kg.
Số người cho phép chở 3 người.
Trọng lượng toàn bộ 4995 Kg.
Kích thước xe (D x R x C) 6120 x 2010 x 2965 mm.
Kích thước lòng thùng hang 4230 x 1870 x 700/1900 mm.
Khoảng cách trục 3350 mm.
Vết bánh xe trước / sau 1569/1530 mm.
Số trục 2.
Công thức bánh xe 4 x 2.
Loại nhiên liệu Diesel.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ ZD30D14-4N.
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích 2953 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 103 kW/ 3600 v/ph.
Lốp xe.
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau 7.00 - 16 /7.00 – 16.
Hệ thống phanh.
Phanh trước /Dẫn động Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực thủy lực.
Phanh sau /Dẫn động Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực thủy lực.
Phanh tay /Dẫn động Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái /Dẫn độngTrục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6120x2010x2965 mm
- 6120 mm
- 2810
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- THỦY LỰC
- 7.00 - 16 /7.00 – 16
- bạc
Động cơ
- ZD30D14-4N
- 2953