Xe tải 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn 2022 - SIÊU PHẨM DÒNG TẢI TRUNG THACO OLLIN BẢN NÂNG CẤP HỖ TRỢ TRẢ GÓP ĐẾN 70% TẠI ĐÀ NẴNG
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 415 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 23/03/2023
- Mã tin 2113900
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
THACO OLLIN S490/S700 THÙNG DÀI 4 MÉT 3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Hãng sản xuất động cơ: 4J28TC, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU).
Dung tích xi-lanh: 2.771 cc
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C):
5.960 x 1.960 x 2.240 mm
Kích thước lòng thùng (D x R x C):
Thùng lửng: 4.350 x 1.950 x 410 mm
Thùng bạt: 4.350 x 1.950 x 1.830 mm
Thùng kín: 4.350 x 1.950 x 1.830 mm
Chiều dài cơ sở: 3.360 mm
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng tải cho phép
Thaco Ollin S490 : 1.990 Kg.
Thaco Ollin S700 : 3.490 Kg.
Số chỗ ngồi : 03 Chỗ.
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống điều hòa: Có trang bị.
Kính cửa chỉnh điện: Có trang bị.
Remote khóa cửa, phanh khí xả
THACO OLLIN S720 THÙNG DÀI 6 MÉT 2
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Động cơ: YUCHAI- YC4D140-48, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU).
Dung tích xi-lanh: 4.214 cc.
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C):
8.085 x 2.330 x 2.420 mm
Kích thước lòng thùng (D x R x C):
Thùng lửng: 6.200 x 2.100 x 400 mm
Thùng bạt: 6.200 x 2.100 x 2.040 mm mm
Thùng kín: 6.200 x 2.100 x 2.040 mm
Chiều dài cơ sở: 4.500 mm
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng tải cho phép : 7.200 Kg.
Số chỗ ngồi : 03 Chỗ.
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh: Radio, USB.
Hệ thống điều hòa: Có trang bị.
Kính cửa chỉnh điện: Có trang bị.
Remote khóa cửa, phanh khí xả, điều chỉnh ga tự động
═════ ✥✥✥✥ ═════
TRUNG TÂM Ô TÔ TẢI BUS THACO ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Thôn Quá Giáng 1, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng
Liên hệ: 0938.905.861 để biết thêm chi tiết
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km