Xe tải 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn 2018 - Bán xe tải Tera 240L 2T4 thùng 4m3
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 320 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 10/09/2019
- Mã tin 1405780
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe tải Tera 240L 2T4 thùng 4m3 Euro 4.
Nhằm thay thế sản phẩm Tera 240 Euro 2 và đáp ứng được tiêu chuẩn khí thải Euro 4, mới đầy, Daehan Motor đã cho ra mắt dòng xe tải Tera 240L, được nâng cấp cấu hình và trang bị thêm nhiều công nghệ mới.
Xe tải Daehan Tera 240L vẫn giữ nguyên phong cách thiết kế như dòng xe đàn anh Tera 240. Cabin dạng đầu vuông hiện đại kết hợp với dàn đèn pha Halogen 3 tầng cỡ lớn, tạo nên sự cuốn hút mạnh mẽ.
Thông số kỹ thuật xe tải Daehan Tera 2240L 2.4 tấn.
Hãng xe Xe tải Daehan.
Kích thước bao (DxRxC) (mm) 5520 x 1850 x 2800.
Chiều dài cơ sở (mm) 2800.
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1510/1405.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)(mm) 4300 x 1800 x 1750.
Khoảng sang gầm xe (mm) 198.
Tự trong (kg) 2050.
Tải trọng(kg) 2490.
Tổng tải(kg) 4990.
Kiểu động cơ ISUZU (Euro 4).
Loại động cơ(N. A/TCI) JE493ZLQ4.
Dung tích xy-lanh (cc) 2771.
Đường kính & hành trình pít tong (mm) 93x102.
Tỷ số sức nén 18.2:1.
Công suất cực đại(Ps/rpm) 105/3400.
Mô-men xoắn cực đại (kg. M/rpm 25.7/2000.
Hệ thống nhiên liệu Bơm phun.
Dung lượng thùng nhiên liệu (l) 70.
Tốc độ tối đa(kw/h) 100.
Loại hộp số Getrag(5MTI260).
Kiểu hộp số Số sàn 5 số tiến 1 số lùi.
Tỷ số truyền cầu sau 5,857.
Hệ thống treo trước/sau Nhíp lá phụ thuộc.
Loại phanh trước/sau Tang trống.
Vô lăng Trợ lực thủy lực.
Lốp xe trước/sau 6,50-16.
Bán trả góp thủ tục đơn giản (Cá nhân chỉ cần CMND + Hộ khẩu), hỗ trợ Vay lãi xuất thấp 7,5%/năm lên tới 75% giá trị xe.
Đặt hàng — tư vấn — nhận báo giá xe tải — Xe Ben — Xe Đầu Kéo giá tốt.
Liên hệ: Anh Văn 0945 679 327 – 0937 697 089 – 0979 285 609.
Trung tâm xe tải TP Hồ Chí Minh.
Đ/C: 1454 Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Q. 12, TP HCM.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 13 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0