Xe tải 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn 2017 - Bán xe trả góp xe tải Kia 2,4 tấn K3000s kên tải. Xe giao ngay 2017
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 334 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 15/09/2020
- Mã tin 1210165
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco trường hải– chi nhánh thủ đức.
Chất lượng nhất – giá tốt nhất.
Xin kính chào quý khách.
ĐC: Số 570, QL13, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TPHCM.
Mr Bảo Anh - Tel: 0938.142.553 – 0938 907 531.
Email: Nguyenbaoanh@thaco.com.vn.
Thông số kỹ thuật frontier k165s - 2.4 tấn thùng mui bạt mới (chất liệu thùng inox 430, inox 304, tôn đen và tôn kẽm).
Linh kiện nhập khẩu từ hàn quốc, mới 100%, lắp ráp tại việt nam.
- Động cơ kia jt diesel - 04 xy-lanh thẳng hàng, tiêu chuẩn khí thải euro ii.
- Dung tích động cơ: 2957cc.
- Công suất cực đại: 67.5 kw.
- Chiều dài cơ sở: 2760 mm.
- Kích thước lọt thùng: 3500x1650 x1700 mm.
- Kích thướt tổng thể: 5500 x 1800 x 2555 mm.
- Hộp số 5 số tới 1 số lùi. Tay lái gật gù, trợ lực thủy lực.
- Kính cửa chỉnh điện.
- Hệ thống phanh: Phanh thủy lực 2 dòng.
+trước: Phanh đĩa.
+sau: Phanh tang trống.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 60 lít.
- Tiêu hao nhiên liệu: 09 lít/ 100 km.
- Lốp xe: + trước bánh đơn: 6.50 - R16.
+ sau bánh đôi: 5.50 - R13.
Trọng lượng bản thân: 2255 kg.
Tải trọng cho phép: 2400 kg.
Trọng lượng toàn bộ: 4800 kg.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 3500x1670x1700 mm
- 2760 mm
- 2205
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- - Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
- Trước: Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Giảm chấn thủy lực /Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, gi
- 6.50-16/5.50-13
Động cơ
- JT
- 2907