Xe tải 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn 2019 - Xe tải 1,9 tấn thùng bạt, đời 2019. Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe
- Hình ảnh (13)
- Map
- Giá bán Giá thỏa thuận
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 18/12/2020
- Mã tin 2028722
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông báo: Khuyến mãi đặc biệt đến hết ngày 31/12:
- Tặng bảo hiểm nhân thọ.
- Tặng bảo hiểm vật chất.
- Tặng 3.000.000 cho khách đến showroom xem xe.
Hoặc:
Giảm ngay 15 triệu đồng.
Thông số kỹ thuật.
Xe tải Nissan 1T9 thùng mui bạt| Xe tải Cabstar NS200 khung mui là dòng xe tải mới của Vinamotor được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cực kỳ hiện đại của nhà máy sản xuất ô tô Đồng Vàng, dựa trên nền tảng là khối động cơ Nissan mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi tại thị trường Nhật Bản và trên toàn thế giới, giúp xe vận hành khỏe, di chuyển dễ dàng trên những cung được đông đúc, chật hẹp của thành phố. Với giá xe tải Nissan 1T9 mui bạt vô cùng hợp lý chắc chắn sẽ đem đến cho khách hàng những trải nghiệm thu vị.
Xe tải VINAMOTOR 1.9 tấn.
Số loại mui bạt - CABSTAR NS200/MB.
Trọng lượng bản thân 2810 Kg.
- Cầu trước 1520 Kg.
- Cầu sau 1290 Kg.
Tải trọng cho phép chở 1990 Kg.
Số người cho phép chở 3 người.
Trọng lượng toàn bộ 4995 Kg.
Kích thước xe (D x R x C) 6120 x 2010 x 2965 mm.
Kích thước lòng thùng hang 4230 x 1870 x 700/1900 mm.
Khoảng cách trục 3350 mm.
Vết bánh xe trước / sau 1569/1530 mm.
Số trục 2.
Công thức bánh xe 4 x 2.
Loại nhiên liệu Diesel.
Động cơ.
Nhãn hiệu động cơ ZD30D14-4N.
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích 2953 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 103 kW/ 3600 v/ph.
Lốp xe.
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau 7.00 - 16 /7.00 – 16.
Trường Đại Phát Auto.
22/10 QL 13, P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, Bình Dương.
Mr. Thành tư vấn nhiệt tình - tận tâm.
(Hồ sơ lên nhanh - chuyên nghiệp).
Hotline: 0363531234 - zalo: 01272099742.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Hai màu
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6120x2010x2965 mm
- 2810
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- THỦY LỰC
- 7.00 - 16 /7.00 – 16
Động cơ
- ZD30D14-4N
- 2953