Xe tải 2,5 tấn - dưới 5 tấn Mitsubishi Fuso Canter TF8.5L 2022 - Xe tải Thaco 4,7 tấn MITSUBISHI CANTER TF 8.5L Thùng dài 6,2 mét Hỗ trợ trả góp 70% tại Bình Dương
- Hình ảnh (12)
- Map
- Giá bán 699 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/05/2022
- Mã tin 2113016
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi Fuso Canter TF8.5L (tải trọng 4.7 tấn) là sản phẩm xe tải trung cao cấp hoàn toàn mới từ Mitsubishi Nhật Bản, được Thaco sản xuất lắp ráp và phân phối độc quyền tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Canter TF 8.5L.
- Động cơ: Mitsubishi Fuso 4P10 – KAT4, Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo intercooler Phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail).
+ Dung tích xylanh: 2.998 cc.
+ Công suất cực đại: 150Ps/3,500V/ph.
+ Momen xoắn cực đại: 370Nm/1.320V/p.
- Hộp số: Mitsubishi MO38S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi.
- Ly hợp: EXEDY Nhật Bản, 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực.
- Kích thước:
+ Kích thước tổng thể: 8.050 x 2.190 x 3.160 (mm).
+ Kích thước thùng: 6.200 x 2.040 x 2.040 (mm).
- Khối lượng:
+ Khối lượng bản thân: 3.595 Kg.
+ Tải trọng: 4.700 Kg.
+ Khối lượng toàn bộ: 8.490 Kg.
- Hệ thống lái: Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
- Hệ thống phanh: Phanh tang trống dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống treo (trước/sau): Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Thiết kế cabin được ứng dụng công nghệ an toàn “Fuso Rise” với các thanh gia cường được bố trí tại nhiều vị trí nhằm tăng độ cứng vững, đảm bảo an toàn cho người ngồi bên trong.
Quý khách hàng quan tâm hoặc cần hỗ trợ các thông tin sản phẩm/ dịch vụ xe Tải, Bus vui lòng liên hệ :
____________________________________________________
THACO BÌNH DƯƠNG
☎ Hotline: 0944 813 912
Địa chỉ: Lái Thiêu, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Xanh lam
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 12 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước