Xe tải 2,5 tấn - dưới 5 tấn 2022 - Đô Thành IZ250 2.4 tấn - thùng mui bạt - Cần Thơ - Sóc Trăng - Bạc Liêu - Cà Mau - An Giang - Kiên Giang - Trà Vinh
- Hình ảnh (2)
- Video
- Map
- Giá bán 270 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 19/12/2023
- Mã tin 2112239
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mọi thông tin chi tiết xin vui long liên hệ trực tiếp về sản phẩm hoặc kết bạn zalo để rõ hơn xin trân thành cảm ơn quý khách
Thông số về kích thước xe tải IZ250
Kích thước tổng thể :5.400 x 1.870 x 2.025mm
Kích thước lòng thùng hàng ( Thùng Bạt) :3.700 x 1.760 x 660/1.770mm
Kích thước lòng thùng hàng ( Thùng Kín) : 3.700 x 1.740 x 1.770mm
Kích thước lòng thùng hàng ( Thùng Lửng) :3.700 x 1.760 x 490mm
Chiều dài cơ sở : 2.800mm
Vết bánh xe trước : 1.385mm
Vết bánh xe sau : 1.425mm
Khoảng sáng gầm xe : 200mm
Thông số về khối lượng xe tải IZ250
Tổng tải trọng : 4.540 Kg
Tải trọng thùng bạt : 2490 kg
Tải trọng thùng kín : 2490 kg
Tải trọng thùng lửng : 2490 Kg
Số chỗ ngồi : 3
Dung tích bình nhiên liệu : 64 Lít
Thông số về Động cơ và truyền động xe tải IZ250
Kiểu động cơ : JX493ZLQ4 – EURO IV
Loại động cơ : Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) : 2771cc
Công suất cực đại (PS/rpm) : 106/3.400
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) : 260/2.000
Kiểu hộp số: JC528T8L, cơ khí: 5 số tiến + 1 số lùi
Phanh chính : Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗ : Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh hỗ trợ : Phanh khí xả Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hệ thống lái : Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Máy phát điện : 18V – 80A
Ắc quy : 12V – 90Ah
Cỡ lốp/Công thức bánh xe : 6.50-16/4x2R
* HỖ TRỢ VAY
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Xanh lam
- Đen
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước