Xe tải 2,5 tấn - dưới 5 tấn 350 2024 - Xe tải Trường Hải Thaco Ollin S700 tải trọng 3.5 tấn tại Hải Phòng
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 307 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 30/12/2024
- Mã tin 1036751
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công ty TNHH Thaco Trọng Thiện Hải Phòng xin kính chào quý khách. Chúc quý khách cùng gia đình mạnh khỏe thành công trong cuộc sống.
Hotline: 0906.123.890 (Mr. Thành).
Website: Http://www.banxetaihaiphong.com.
Đại lý xe tải Thaco Trường Hải tại Hải Phòng chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải nhỏ dưới 1 tấn cho đến các dòng xe tải 3 chân, 4 chân, 5 chân tải trọng lớn hơn 20.5 tấn cùng các dòng xe 16 chỗ Hyundai 29 chỗ Hyundai.
Xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải 3.5 tấn của Trường Hải - xe tải Thaco Ollin350 tại Hải Phòng.
Khác với các dòng xe tải 3.5 tấn Trung Quốc khác xe tải Thaco Foton Ollin 350 là dòng xe tải nhẹ sử dụng động cơ Isuzu công nghệ Nhật Bản, hộp số công nghệ Đức và hệ thống khung gầm được tối ưu hóa bằng công nghệ tiên tiến với kết cấu vững chắc. Chất lượng ổn định, độ bền cao. Chassis xe tải Thaco Ollin 350 chế tạo bằng thép hợp kim, chế tạo theo công nghệ Hàn Quốc, kết cấu vững chắc, khả năng chịu tải cao. So với giá xe tải 3.5 tấn Trường Hải cũ thì giá xe Thaco 350 sản phẩm mới ưu đãi hơn hẳn với giá thùng lửng là 307 triệu. Ngoài ra Thaco Ollin 350 còn có các sản phẩm thùng kín, thùng mui bạt, thùng chuyên dụng để phục vụ cho tất cả nhu cầu của quý khách hàng trong phân khúc sản phẩm Thaco 3 5 tấn.
Để được tư vấn thêm về thông số kỹ thuật xe tải Thaco Ollin350, giá bán xe tải Thaco Ollin 350 quý khách vui lòng liên hệ Mr. Thành Hotline: 0906.123.890.
Địa chỉ: Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hải An, Hải Phòng.
Mail: Trandinhthanh. Trongthien@gmail.com.
Xin chân thành cảm ơn!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2024
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 11 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 2800 mm
- 2380
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Hơi locker
- Nhíp trước sau
- 6.50-16/ 6.50-16
- Đúc
Động cơ
- Công nghệ Nhật Bản
- 2771