Xe tải 2,5 tấn - dưới 5 tấn 2019 - Cần bán xe tải 2,5 tấn - dưới 5 tấn sản xuất 2019, màu trắng
- Hình ảnh (5)
- Video
- Map
- Giá bán 335 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Không xác định
- Ngày đăng 08/11/2022
- Mã tin 2031263
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải 2,5 tấn - dưới 5 tấn
Xe tải Nissan NS350 - 3T5 thu hút với vẻ ngoài khoẻ khoắn, hiện đại được thiết kế bởi Nissan với đường nét tinh tế, phù hợp với di chuyển cả trong đô thị và đa dạng địa hình. Đầu xe được thiết kế tỉ mỉ, kiểu dáng cabin hiện đại, nổi bật nhất là cụm lưới tản nhiệt kết hợp với đèn pha halogen siêu sáng và dải đèn LED chạy ban ngày chỉ thấy trên các mẫu xe con hiện tại. Xe Nisan NS350 3.5 tấn được thiết kế với cabin được chế tạo bằng thép không rỉ, được sơn nhúng chống rỉ, liền khối tạo cho Cabstar cứng cáp nhất, có 3 màu để khách hàng lựa chọn như Xanh cửu long, Trắng và Xám.
Đặc tính kỹ thuật.
Xe tải Vinamotor 3.5 tấn.
Số loại mui bạt - Cabstar NS350/MB.
Trọng lượng bản thân 3000 Kg.
- Cầu trước 1560 Kg.
- Cầu sau 1440 Kg.
Tải trọng cho phép chở 3490 Kg.
Số người cho phép chở 3 Người.
Trọng lượng toàn bộ 6685 Kg.
Kích thước xe (D x R x C) 6120 x 2010 x 2965 mm.
Kích thước lòng thùng hàng 4230 x 1870 x 700/1900 mm.
Số loại thùng kín - Cabstar NS350/TK1.
Trọng lượng bản thân 2950 Kg.
- Cầu trước 1560 Kg.
- Cầu sau 1390 Kg.
Tải trọng cho phép chở 3490 Kg.
Trọng lượng toàn bộ 6635 Kg.
Kích thước xe (D x R x C) 6130 x 2010 x 2965 mm.
Kích thước lòng thùng hàng 4220 x 1910 x 1900/---mm.
Khoảng cách trục 3350 mm.
Vết bánh xe trước / sau 1569/1530 mm.
Số trục 2.
Công thức bánh xe 4 x 2.
Loại nhiên liệu Diesel.
ĐỘNG CƠ.
Nhãn hiệu động cơ ZD30D14-4N.
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích 2953 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 103 kW/ 3600 v/ph.
Lốp xe.
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau 7.00 - 16 /7.00 - 16.
Hệ thống phanh.
Phanh trước /Dẫn động Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực thủy lực.
Phanh sau /Dẫn động Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực thủy lực.
Phanh tay /Dẫn động Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái.
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km