Xe tải 2,5 tấn - dưới 5 tấn QHR650 2017 - Xe tải Isuzu 3.5 tấn isuzu 3500kg isuzu 3.49T vĩnh phát QHR650 thùng bạt thùng kín
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 150 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 09/10/2017
- Mã tin 1005742
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải isuzu 3.5 tấn/ isuzu 3t5 của nhà máy VM Motor QHR650 có mặt chính thức tại thị trường Việt Nam từ năm 2016, đến nay xe tải nhẹ Isuzu VM đã trở thành biểu tượng cho dòng xe tải Nhật Bản chất lượng cao và cực kỳ bền bỉ với thời gian, được lắp ráp tại nhà máy ô tô Vĩnh Phát.
Xe tải isuzu 3t5/ isuzu 3.5 tấn/ isuzu 3500kg trước khi đưa ra thị trường, xe tải Isuzu QHR650 đã chứng tỏ độ bền tuyệt hảo khi vượt qua thử nghiệm độ bền thực tế với quãng đường hơn một triệu km trong đủ các điều kiện đường xá và thời tiết khắc nghiệt. Được áp dụng công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp hiện đại của ISUZU, Xe tải Isuzu Vĩnh Phát QHR650 3.5 tấn sẽ mang đến cho bạn khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt cũng như tiết kiệm được chi phí nhiên liệu một cách tối ưu nhất.
Xe tải Isuzu Vĩnh Phát QHR650 3.5 tấn có xe mui bạt với kích thước thùng: 4.320 x 1.760 x 625/1.790 mm.
Thông số kỹ thuật xe tải Isuzu Vĩnh Phát 3.5 tấn qhr650 thùng mui bạt.
Thông số chung.
Nhãn hiệu: Vinhphat qhr650/mb-vm.
Trọng lượng bản thân: 2830 kg.
Cầu trước/ cầu sau: 1380/1450 kg.
Tải trọng cho phép chở: 3490 kg.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 6450 kg.
Kích thướt xe: Dài x rộng x cao: 6100 x 1900 x 2840 mm.
Kích thướt lòng thùng hàng: 4320 x 1760 x 625/1790 mm.
Khoảng cách trục: 3360 mm.
Vết bánh xe trước/ sau: 1385/1425 mm.
Số trục: 2 trục.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động Cơ:
Nhãn hiệu động cơ: 4JB1-TC1.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 2771 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 70 kW/ 3400 v/ph.
Lốp Xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau: 7.00 - 15 / 7.00 - 15.
Hệ Thống Phanh:
Phanh trước / Dẫn động: Tang trống/ thủy lực trợ lực chân không.
Phanh sau / Dẫn động: Tang trống/ thủy lực trợ lực chân không.
Phanh tay / Dẫn động: Tác động lên hệ thồng truyền lực / Cơ khí.
Hệ Thống Lái:
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động: Trục vít-ê cubi / Cơ khí có trợ lực thủy lực.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0