Xe tải 2500kg 2015 - Bán xe tải Jac 2t4 trả góp, HFC1047K 2.4 tấn giá tốt
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 340 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 27/05/2019
- Mã tin 346767
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đại lý bán xe tải JAC ủy quyền tại Miền Nam.
Bán xe tải jac trả góp giá tốt.
Hotline: 0904.360.714 _ 0972.411.573 Mr Đông.
Website: tongdailyototai.com.
Thông số kĩ thuật xe tải JAC HFC1047K 2T4.
Loại xe: JAC HFC1047K – 2,4 Tấn.
Động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp.
Model: HFC4DA1-1.
Dung tích xi lanh (cc): 2771.
Công suất cực đại (kW/rpm): 68 / 3600.
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm): 202 / 2100 – 2300.
Tốc độ tối đa (Km/h): 86.
Nội thất: Rộng rãi cho ba người.
Trang bị: USB, ca bin lật, máy lạnh, radio.
Trọng lượng.
Tổng trọng / tự trọng / tải trọng (kg): 4995 / 2400 / 2400.
Kích thước.
Dài X Rộng X Cao (mm): 5980 X 1910 X 2295.
Chiều dài cơ sở (mm): 3360.
Kích thước thùng hàng D x R x C (mm): 4220 X 1810 X 400.
Vết bánh xe trước/sau (mm): 1440 / 1425.
Tính động cơ.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 220.
Khả năng vượt dốc (%): 30,1.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 6,65.
Đặc tính.
Hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh: Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, má phanh tang trống.
Hệ thống treo trước: Nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Hệ thống treo sau: Nhíp lá.
Lốp xe: 7.50 – 16.
Thùng nhiên liệu (Lít): 100.
Bình điện (V – Ah): 12-90.
Thời gian bảo hành: 60 tháng hoặc 150.000 km.
Cam kết bán xe đúng giá, đúng chất lượng, thủ tục nhanh.
Hãy liên hệ với chúng tôi.
Tổng đại lý xe tải Miền Nam.
2975, QL 1A, P. Tân Thới Nhất, Q. 12, TP. HCM.
Hotline: 0904360714 - 0972411573.
Uy tín - chất lượng - hiệu quả.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2015
- Truck
- Bạc
- Nâu
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5980x1910x2295 mm
- 3360 mm
- 2400
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- thủy lực
- nhíp
- 7.50
- 16
Động cơ
- diêzen
- 2771