Xe tải 500kg - dưới 1 tấn E 2020 - Bán xe tải nhỏ Kenbo 990kg đời 2020
- Hình ảnh (10)
- Video
- Map
- Giá bán 202 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 22/09/2020
- Mã tin 2027162
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Kenbo 900kg được sản xuất bởi nhà máy Chiến Thắng, động cơ cực kỳ mạnh mẽ.
Xe tải Kenbo Chiến Thắng 900kg được bảo hành đến 03 năm trên toàn quốc. Là dòng sản phẩm được sản xuất theo công nghệ tiên tiến và tiêu chuẩn Nhật Bản. Đồng bộ hóa linh kiện nhập khẩu 3 cục từ nước ngoài, xe tải Kenbo 900kg thùng kín có hệ thống trợ lực lái bằng điện, hỗ trợ tài xế lái xe một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.
Thùng xe Kenbo 900kg dài 2.6 mét có thiết kế chắc chắn, tỉ mỉ từ những đường dập sóng đến những chốt khoá thùng đều được chau chuốt hoàn chỉnh đẹp mắt nhất.
Dòng xe tải nhỏ Kenbo có nhiều sự lựa chọn về màu sắc: Trắng, xanh lá cây, xanh dương, đỏ. Bên cạnh đó xe tải Kenbo dưới 1 tấn có nhiều phiên thùng: Thùng kín, bạt, lửng, cánh dơi đáp ứng nhu cầu chuyên chở và lựa chọn phù hợp kinh tế của quý khách hàng.
Thông số kỹ thuật xe tải Kenbo 990KG euro 4.
Tự trọng (kg) 1205.
Tải trọng (kg) 990.
Trọng lượng toàn bộ (kg) 2325.
Kích thước xe: DxRxC (mm) 4665 x 1660 x 2280.
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) 2610 x 1510 x 940/1410.
Loại nhiên liệu xăng không chì có trị số ốc tan 95.
Nhãn hiệu động cơ BJ413A.
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích 1342 cm3.
Lốp trước / sau 5.50 - 13 /5.50 - 13.
............................... …….
Hỗ trợ thủ tục mua bán nhanh, gọn lẹ.
Hỗ trợ vay vốn đến 75%.
…………………………….
Giá lăn bánh: Liên hệ hotline 0332 118 579 (Quỳnh Anh) để nhận được giá tốt.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty CP TMDV Ô Tô Phú Mẫn.
ĐC: 09/10 KP Tây, Quốc lộ 13, Thuận An, Bình Dương (gần trạm thu phí Lái Thiêu).
Youtube: Quỳnh Anh Auto.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Xanh lam
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD