Xe tải 500kg - dưới 1 tấn xe Van 2021 - XE TẢI VAN THACO TOWNER VAN 2S- GIẢM 9 TRIỆU- 2022
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 279 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 15/07/2022
- Mã tin 2113628
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Địa chỉ Showroom: Số 3A, Đại Lộ Bình Dương, P. Bình Hoà, Tp Thuận An, Bình Dương
Liên hệ: 0967 977 479 - Mr: Khải
_____________________________
THACO TOWNER VAN CHẠY GIỜ CẤM TP
--------/-/----------
✅TOWNER VAN - HOÀN TOÀN MỚI
✅ TOWNER VAN 2S/5S với các thông số nổi bật:
- Động cơ xăng
- (Công nghệ Nhật Bản) Công suất: 96 Ps
- Hệ thống lái: Kiểu thanh răng
- bánh răng, trợ lực điện
- Máy lạnh Cabin, Kính cửa chỉnh điện (hàng ghế trước).
- Hệ thống phanh: Thủy lực, trợ lực chân không. Trước phanh đĩa, sau phanh tang trống.
- Hệ Hệ thống treo:
- Trước: Độc lập, lò xo trụ , giảm chấn thủy lực
- Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực _____________________________
✅ TOWNER VAN 2S (02 Chổ ngồi)
✅ - Kích thước tổng thể: 4.295 x 1.535 x 1.920 mm
- Kích thước khoang hàng: 2.365 x 1.360 x 1.210mm (3m3)
- Trọng tải cho phép: 945 KG - Trọng lượng bản thân: 1.020 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 2.095 kg
_____________________________
✅TOWNER VAN 5S (05 Chổ ngồi)✅
- Kích thước tổng thể: 4.295 x 1.535 x 1.910 mm
- Kích thước khoang hàng: 1.460 x 1.360 x 1.180 mm (2m3)
- Trọng tải cho phép: 750 KG - Trọng lượng bản thân: 1.090 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 2.165 kg
========================
ĐẶC BIỆT TẠI THACO BÌNH DƯƠNG ĐANG CÓ CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI: ✅ Bảo hành 2 năm hoặc 50.000km (tùy theo điều kiện nào tới trước)
✅ Hỗ trợ trả góp lên đến 70 - 80%
✅ Sơn xe theo yêu cầu.
✅ Hỗ trợ Đăng Ký, Đăng Kiểm, giao xe tận nhà.
✅ Dịch vụ sửa chữa linh động 24/24
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- Truck
- Màu khác
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4295x1535x1910 mm
- 2200 mm
- 945
- 36
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa - tang trống
Động cơ
- Suzuki
- 1400