Xe tải 500kg - dưới 1 tấn 2016 - Cần bán xe tải 500kg - dưới 1 tấn năm 2016, màu trắng
- Hình ảnh (10)
- Video
- Map
- Giá bán 150 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 15/02/2022
- Mã tin 911726
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Dongben nhỏ 870kg CN Mỹ 2017.
* Đặc biệt:
. Những khách hàng tại Cần Thơ có thể đến xem xe trực tiệp tại Showroom chúng tôi.
. Những quý khách ở xa như Tp. HCM, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Vĩnh Long, Trà Vinh, Bến Tre, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Kiên Giang hãy gọi vào số bên phải màng hình để chúng tôi có thể gửi hình cũng như tư vấn về sản phẩm cũng như giá cả tốt cho quý khách.
Thông số kỹ thuật xe tải Dongben 870kg XE 2017:
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 1060 kG.
Phân bố: – Cầu trước: 490 kG.
– Cầu sau: 570 kG.
Tải trọng cho phép chở: 870 kG.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 1910 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4250 x 1545 x 2255 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2450 x 1450 x 1495 mm.
Chiều dài cơ sở: 2500 mm.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 95.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: LJ465Q-2AE6.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích: 1051 cm3.
Mức tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít/100km.
Lốp xe:
Lốp trước / sau: 165/70 r13 /165/70 r13.
Giao xe đến tận nơi cho quý khách, không làm mất thời gian của quý khách.
Hướng dẫn mua xe tải trả góp:
**** Hỗ trợ trả góp 80%, lãi suất vay thấp thấp, chỉ cần trả 20% giá trị xe sẽ sở hữu chiếc xe như mong muốn.
**** Mua xe trả góp thủ tục đơn giản: Chỉ cần CMNN, hộ khẩu. (giấy đăng ký kinh doanh).
- -.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0