Xe tải 500kg - dưới 1 tấn 2018 - Xe tải máy Suzuki trọng tải 990kg, giá rẻ tại Hải Phòng
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 219 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 08/11/2023
- Mã tin 534919
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chi Nhanh Thaco Hải Phòng.
Hotline: 0941112638.
Linh kiện được nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc(Công nghệ Suzuki), lắp ráp CKD trên dây chuyền hiện đại. Toàn bộ thân xe được sơn nhúng ED 5 lớp, tạo độ bền chắc. Kiểu dáng đẹp, sơn màu theo yêu cầu khách hàng, nội thất sang trọng. Xe được trang bị như: Tay lái trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp, kính cửa quay tay, quạt gió cabin, Radio cassette, dây đai an toàn, đèn xel ớn kiểu halogen, đèn trần, mồi châm thuốc lá, gạt tàn, 01 lốp dự hòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.
Ngoài ra Công ty Ôtô Trường Hải còn đóng thùng theo nhu cầu khách hàng, có nhiều mẫu mã đẹp, thùng đóng chắc chắn, xe đóng thùng được cục đăng kiểm cấp giấy xuất xưởng, không cần bản vẽ.
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ Xăng, kiểu DA465QA, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cm3): 970.
+ Đường kính hành trình piston (mm): 65,5 x 72.
+ Công suất lớn nhất (ps, Kw/vòngphút): 60ps/5000 vòng/phút.
+ Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòngphút): 84N. M/3000~4000 vòng/phút.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 37.
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 4.400 x 1.550 x 1.920.
+ Chiều dài cơ sở (mm) 2.740.
+ Kích thước thùngxe (Dài x Rộng x Cao): 2540 x 1440 x 350.
* Trọnglượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 920.
+ Tải trọng: 950 kg.
+ Trọng lượng toàn bộ: 2000.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
* Hệ thống treo:
+ Trước: Độc lập, lò xo côn, giảm chấn thủy lực.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 5.50-13/5.50-13.
+ Khả năng leo dốc (%): 21,9.
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 4.7.
+ Tốc độ tối đa (km/h): 100.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0