Xe tải 500kg - dưới 1 tấn 2016 - Mua xe tải nhỏ| bán xe tải nhỏ| đại lý xe tải nhỏ 700kg/800kg chính hãng giá cực rẻ
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 150 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 27/04/2020
- Mã tin 657851
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mua xe tải nhỏ| bán xe tải nhỏ| đại lý xe tải nhỏ 700kg/800kg chính hãng giá cực rẻ.
Mua xe tải nhỏ| bán xe tải nhỏ| đại lý xe tải nhỏ 700kg/800kg chính hãng giá cực rẻ.
Đại Lý xe tải nhỏ chính hãng giá rẻ nhất thị trường.
Liên hệ: 0901.341.838 Em Khiêm.
Veamstar-2. Jpgveamstar-4. Jpg.
Thông số kỹ thuật xe tải Veam- Star thùng kín kiểu alu.
Khối lượng bản thân: 900 Kg.
Khối lượng toàn bộ: 1783 Kg.
Tải trọng cho phép: 753 Kg.
Chiều dài lòng thùng: 2210mm.
Chiều dài cơ sở: 2500 mm.
Kích thước xe (DxRxC): 3950 x 1480 x 2185 mm.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Kích thước cabin (DxRxC): 1510 x 1840 x 1865 mm.
Loại cabin: Đơn – kiểu lật.
Kiểu loại động cơ: Hàn Quốc – JL465QB.
Cở lốp: 165/70R13.
Ắc quy: 12V – 120Ah.
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h: 5.5(L/100Km).
Veamstar-1. Jpg.
Dịch vụ trước và sau bán hàng như sau:
Hỗ trợ vay trả góp từ 80% giá trị xe (thế chấp trực tiếp xe), lãi suất thấp, thủ tục đơn giản nhanh chóng.
Đóng thùng theo yêu cầu khách hàng Chất lượng cực tốt bảo hành 1 năm: Mui bạt, thùng kín. Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, biển số cho khách hàng. Đặc biệt có xe giao ngay, giao xe tại nhà. Dịch vụ bảo hành, sửa chữa, thay thế phụ tùng chính hãng theo quy định của nhà sản xuất.
Veamstar-3. Jpg.
Công ty luôn có sẵn xe cho quý khách tham quan và chạy thử với các kiểu dáng, màu sắc khác nhau, đảm bảo mang lại sự an tâm và hài lòng nhất đến với quý khách.
Hotline: 0934 902 757 - 0901 341 838 NVKD.
Showroom chính: 138 Quốc Lộ 1A, Đối diện chợ Nông Sản Thủ Đức.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 6 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3950x1480x2185 mm
- 2500 mm
- 900
- 99
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- tang trống thủy lực chân không
- có
- 165-10
- 10
Động cơ
- Hàn Quốc – JL465QB
- 1071