Xe tải Trên 10 tấn FZ40 2017 - Bán xe đầu kéo Fuso Mitsubishi FZ40 kéo 32 tấn
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 899 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 23/05/2019
- Mã tin 1393415
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Hotline: 0934 938 480.
Công ty ô Tô Trường Hải.
Đầu Kéo Fuso FZY1 40 tấn 4x2.
Thông số kỹ thuật.
Quy cách thông số.
Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 6.030 x 2.490 x 2.975.
Chiều dài cơ sở [mm] 3.600.
Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 2,040.
Sau [mm] 1,805.
Trọng lượng không tải [kg] 6.550.
Tác dụng lên trục Trước [kg] 4,110.
Sau [kg] 2,440.
Trọng lượng toàn tải [kg] 16.200.
Tác dụng lên trục Trước [kg] 6,000.
Sau [kg] 10,200.
Tổng trọng tải kết hợp [kg] 40.200.
Thông số đặc tính.
Công thức bánh xe 4 x 2.
Tốc độ tối đa [km/h] 90.
Khả năng vượt dốc tối đa [%] 30.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] 6,55.
Động cơ.
Kiểu 6S20 205 (Euro III).
Loại Động cơ diesel, turbo tăng áp tự làm mát, 4 kỳ,
Phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát khí nạp.
Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc] 6.373.
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 102 x 130.
Công suất cực đại (JIS) [Kw(Ps)/rpm] 280 / 2.500.
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N. M/rpm] 1.100 / 1.200 – 1.600.
Ly hợp.
Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực với.
Cơ cấu trợ lực chân không.
Đường kính đĩa ma sát / bề dày [mm] Æ430 / 10.5.
Hộp số.
Kiểu G131.
Loại Cơ khí, bánh răng đồng tốc.
9 số tiến 1 cấp số lùi.
Tỉ số truyền:
Số chậm - 14.573.
9.478 - 6.635 - 4.821 - 3.667.
- 2.585 - 1.810 - 1.315 - 1.00.
Số lùi – 13.86.
Cầu trước.
Model IF – 6.6.
Kiểu Dầm “I“, Elip ngược.
Tải trọng cho phép [kg] 6.600.
Cầu sau.
Model RS 440 – 11.
Loại Giảm tải hoàn toàn.
Tải trọng cho phép [kg] 11.000.
Tỉ số truyền cầu 4.3.
Khóa vi sai Có.
Lốp và Mâm.
Kiểu Trước đơn, sau đôi.
Lốp Không xăm: 295/80R22.5.
Mâm Không xăm: 8.25 x 22.5, 10 bu-lông.
Hệ thống phanh.
Phanh chính Phanh hơi toàn phần, dạng S-cam, vận hành.
Bằng chân, hai đường tác động lên tất cả.
Bánh xe. Trang bị ABS.
Phanh đỗ xe Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau.
Phanh hỗ trợ - Phanh khí xả Có.
Phanh hỗ trợ - Phanh động cơ Có.
Hệ thống treo.
Phía trước Dạng Parabol, nhiều lá nhíp.
3 x 1800 x 26 x 90.
Giảm chấn bằng thủy lực.
Thanh cần bằng phía trước Được trang bị tiêu chuẩn.
Sau Nhíp lá, elip ngược (bogie) với lò xo phụ.
7 x 1,785 x 22(1), 18(2), 16(3-7) x 100.
Nhíp phụ.
6 x 1134 x 16(1-5), 18(6) x 100.
Giảm chấn bằng thủy lực.
Khung xe Dạng hình thang với các thanh ngang.
Thùng nhiên liệu 380l, có khóa,
Bộ tách nước tiêu chuẩn.
Cabin Cabin có giường ngủ, có thể lật,
Trợ lực thủy lực.
Số chỗ ngồi 2 (1+1).
Trang bị tiêu chuẩn.
- Phanh ABS.
- Máy điều hòa cabin theo xe.
- Cửa kính chỉnh điện.
- Khóa cửa trung tâm.
- Ghế nhún hơi.
- Giường ngủ.
- Sàn nhựa.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 20 lít / 100 Km
- 20 lít / 100 Km