Xe tải Trên10tấn 2022 - Bán Xe tải Chenglong 5 Chân Thùng Bat 9m7 Hỗ Trợ Mua Góp Mới 2022
- Hình ảnh (11)
- Video
- Map
- Giá bán 1 tỷ 685 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 01/02/2023
- Mã tin 2114636
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
GIÁ CHENGLONG 5 CHÂN THÙNG 9M7 MỚI HỖ TRỢ TRẢ GÓP 2022
- Có hỗ trợ bán trả góp vay ngân hàng từ 50-80% giá xe
- Chỉ cần trả trước thấp nhất từ 550-600Tr chìa khóa trao tay
- Khi Mua Xe Sẽ Được Những Ưu Đãi Như Sau Bên Em Nha
Camera Hành Trình + Bình Sử Khí Thải + Bao Da Tay Lái
- Không Nhận Khuyến Mãi Giảm Trực Tiếp Vào Giá Xe
- Thời gian bảo hành: 18 Tháng/120.000 (Km)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHENGLONG 5 CHÂN THÙNG 9M7
- Khối lượng bản thân: 12.170 Kg
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế: 34.000 Kg
- Tải trọng cho phép: 21.600 Kg
- Chiều dài cơ sở: 1.950 + 3.550 + 1.350 + 1.350 mm
- Kích thước xe (D x R x C): 12.200 x 2.500 x 3.630 mm
- Kích thước thùng (D x R x C): 9.700 x 2.370 x 810/2.150 mm
- Kiểu động cơ: YC6L350-50 - Công suất: 350HP - 257Kw/2200r/min
- Động cơ: Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có turbo tăng áp,
làm mát bằng nước. - Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Momen xoắn định mức: 1.400 NM tại 1.200 - 1.700 r/min
- Hộp Số: Model 9JS150T-B (Fast công nghệ Mỹ) - 9 số tiến 2 số lùi
- Hệ thống treo trước: 10 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
- Hệ thống treo sau: 10 lá nhíp, dạng bán elip
- Trục trước: Chịu tải 7 tấn
- Trục sau: Cầu nâng hạ chịu tải 8 tấn (2 bóng hơi) - Chịu tải 13 tấn, tỷ số truyền: 4.111
- Hệ thống phanh: Tang trống/Khí nén - Có ABS chống bó cứng
- Hệ thống lái: Trục vít ê cu bi, có trợ lực thủy lực
- Thùng Dầu: 600 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa
- Lốp xe: 12R22.5-18PR (lốp bố thép)
Mọi Chi Tiết Liên Hệ: 0356.063.171 - 096.261.9798 Vĩ Chenglong
#chenglong #chenglongh7 #chenglong5chan
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2022
- Truck
- Bạc
- Hai màu
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 28 lít / 100 Km
- 30 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 1220x0250x0363 mm
- 1217
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Tang trống/Khí nén - Có ABS chống bó cứng
- nhíp
- 12
- 22.5
Động cơ
- YC6L350-50
- 8424