Xe tải Trên10tấn G 2015 - Bán xe tải Camc động cơ Hino xe nhập 100%
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 70 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 27/04/2020
- Mã tin 1584290
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Camc động cơ hino nhập khẩu 100% chỉ còn 3 xe 4 chân duy nhất trên thị trường giành cho những ai yêu thích dòng xe này.
Xe tải Camc 4 chân được trang bị 2 cầu động cơ hino với dung tích xilanh 10.550 cm3 đạt công suất cực đại 240Kw/2100 vòng/phút rất mãnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Xe tải Camc được trang bị nội thất cabin rộng rãi với 1 ghế đơn 1 ghế đôi (cho phép 3 người ngồi) và 1 giường nằm phía sau rất rộng có thể cho phép 2 người nằm cùng lúc.
Xe có tải trọng chở hàng lớn tới: 17900 Kg hệ thống cầu nhíp chắc chắn thép dập sống cực dày cho phép chở quá tải rất cao và đi trên những cung đường nhiều đèo dốc hay vùng ngập lầy.
Xe tải Camc được hỗ trợ trả góp từ 80 tới 90% tỷ lên vay trên toàn quốc.
Thông số kỹ thuật xe tải CamC động cơ Hino nhập khẩu.
Loại xe: Oto tải có mui.
Nhãn hiệu: Camc.
Số loại: Donglinh/P11C-UH-MB1.
Tải trọng cho phép chở hàng: 17900 Kg.
Tải trọng bản thân: 11905 Kg (Phân bố trục trước: 6900 Kg Trục sau: 5005).
Tổng trọng tải: 30000 Kg (phân bố lên trục trước: 12.050 Trục sau: 17950 Kg).
Kích thước tổng thể: 12.120x2.500x3.550 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 9.740x2.350x800/2.150 mm.
Công thức bánh xe: 8x4.
Kiểu động cơ: P11C-UH Loại: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích làm việc: 10.520 cm3.
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 240kw/2.100 vòng/ phút.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Cỡ lốp: 12R22.5/12R22.5.
Mọi chi tiếp vui lòng liên hệ SĐT nhân viên để được tư vấn trực tiếp.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- Truck
- Xám
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 24 lít / 100 Km
- 25 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 1212x2500x3550 mm
- 4800 mm
- 1190
- 99
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Tang trống khí nén
- nhíp + phuộc
- 12R22.5
- 22.5
Động cơ
- Hino (P11-UH)
- 10520