Chevrolet Trax 1.4L Turbo 2017 - Cần bán Chevrolet Trax 1.4L Turbo sản xuất 2017, màu đỏ, nhập khẩu
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 769 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 11/05/2019
- Mã tin 828557
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cần bán Chevrolet Trax 1.4L Turbo sản xuất 2017, màu đỏ, nhập khẩu.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Động cơ tăng áp 1.4L Turbo.
Lần đầu tiên ra mắt thị trường Việt Nam, nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc, là chiếc xe:
+ An toàn nhất: Trax trang bị nhiều tính năng an toàn vượt trội với 6 túi khí, chống bó cứng phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, chống lật, cùng nhiều tính năng khác như EBD, cảm biến lùi, camera lùi.
+ Mạnh mẽ nhất: Trang bị động cơ Ecotec 1.4 Turbo sản sinh 140hp và momen 200Nm.
+ Cùng nhiều tính năng khác như:
* Gập phẳng ghế phụ lái giúp việc chở đồ trở lên dễ dàng, thay đổi linh hoạt được không gian bên trong.
* Ổ cắm hàng ghế sau 230V - 150W.
* Màn hình Mylink 7", kết nối Iphone, tích hợp AppeCarplay và Android Auto.
Đồng thời khi sở hữu bất kì dòng xe nào của chevrolet bạn sẽ nhận được thẻ cứu hộ miễn phí trong 3 năm 24/7 "luôn bên bạn khi bạn cần".
Luôn có những ưu đãi và cam kết tốt nhất.
✔️ Xe được bảo hành 3 năm/ 100.000 km.
✔️ Phụ tùng, phụ kiện bảo hành 1 năm/ 25.000 km.
✔️ Cứu hộ miễn phí 24/7 – Bảo dưỡng nhanh.
✔️ Xe đủ màu – Hỗ trợ giao xe tận nhà.
✔️ Hỗ trợ trả góp lên đến 80% – Thủ tục nhanh gọn.
✔️ Thời gian vay đến 7 năm – Lãi suất thấp nhất.
✔️ Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm, có biển trong ngày.
- ---------------- ⚡ ⚡ ⚡ ------------------------.
(Gọi ngay ☎️Hotline: 0945 46 66 81 - 0977 588 941 Để nhận được những hỗ trợ tốt nhất khi mua xe).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- SUV
- Đỏ
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6.5 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4254x1776x1678 mm
- 2555 mm
- 1423
- 53
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/ Đĩa có ABS
- Lò xo phụ thuộc
- 215/55R18
- Hợp kim nhôm 18 inch
Động cơ
- 1364