Chevrolet Trax LT 1.4 Turbo AT 2017 - Bán Chevrolet Trax LT đời 2017, xe nhập khẩu
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 769 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 28/01/2019
- Mã tin 988395
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
💰 👉Giá niêm yết chính thức với phiên bản duy nhất TRAX LT 1.4 Turbo AT: 769.000.000 VNĐ.
👉An toàn tuyệt đối với những công nghệ đột phá nhất, nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc.
Hứa hẹn sẽ làm mưa làm gió tại thị trường Việt Nam phân khúc xe hạng trung cạnh tranh cùng với CX-3, Vitara, EcoSport và I20-Active.
👉 Thiết kế bắt mắt thu hút sự chú ý!
Kiểu dáng phong cách với đèn pha thấu kính, dải Tube LED ban ngày, đèn báo phanh LED cùng lưới tản nhiệt kép mạnh mẽ,
👉Sở hữu SUV-B sang trọng và lớn nhất phân khúc.
Sử dụng vật liệu nội thất cao cấp đi kèm các trang thiết bị đáng ngạc nhiên...
👉Thông số kĩ thuật:
✔️ DxRxC (mm): 4.254 x 1.776 x 1.678.
✔️ Động cơ Ecotec 1.4 Turbo MFI, Euro 4...
✔️ Hộp số tự động 6 cấp, sang số thể thao.
✔️ Tay lái trợ lực điện, Cruise control, 6 túi khí.
✔️ Hệ thống giải trí Mylink II: Apple carplay/Android Auto, Hands-free call/messege, nhận diện giọng nói Siri...
✔️ An toàn bậc nhất: Cảnh báo sai làn đường, cảnh báo va chạm phía trước, full cảm biến trước sau, camera lùi...
➡Phanh đĩa 4 bánh, ABS, EBD, PBA, ESC, TCS, chống lật Rom,...
Mua xe tại Chevrolet Nam Thái Bình Dương, "không cần chứng minh thu nhập".
• Lãi suất cạnh tranh, tính trên dư nợ giảm dần.
• Mức hỗ trợ tài chính tối đa từ 80% - 90% giá trị xe,
• Thời hạn vay linh hoạt từ 1 đến 7 năm, Trả trước hạn không phạt.
• Phương thức thanh toán tiện lợi.
• Thế chấp bằng chính chiếc xe được hỗ trợ vay.
Chevrolet Bình Dương: 090.27.27.555.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- SUV
- Xanh lam
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4254x1776x1678 mm
- 2555 mm
- 1423
- 53
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS,
- 215/55R18
- HỢP KIM
Động cơ
- 1364