Ford Everest 2019 - Bán ô tô Ford Everest năm 2019, màu xám, xe nhập
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 92 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 16/05/2019
- Mã tin 1834853
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Ford Everest năm 2019, màu xám, xe nhập.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA.
Túi khí phía trước cho người lái & hành khách, túi khí bên và túi khí rèm dọc hai bên trần xe.
Camera lùi cảnh báo hướng lái và cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau.
Hệ thống kiểm soát đổ đèo HDA và kiểm soát 4 đường địa hình TMS.
Hệ thống Adaptive Cruise Control và Active Braking (Phanh xe chủ động khi gặp vật cản).
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường.
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh.
Hệ thống cảnh báo chống trộm bên trong xe.
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp TPMS.
Nút khởi động Start/Stop engine.
Bảng giá xe Everest 2019.
Everest Titanium 4WD: 1.399.000.000.
Everest Titanium 4x2: 1.177.000.000.
Everest Trend 4x2: 1.112.000.000.
Everest Ambient 2.0L AT: 999.000.000.
Everest Ambient 2.0L MT: 1.052.000.000.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- SUV
- Xám
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5.4 lít / 100 Km
- 8.4 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4892x1860x1837 mm
- 2850 mm
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Hệ thống treo độc lập
- 265/60/R18
- Hợp kim nhôm 18
Động cơ
- 1996