Ford Everest 2018 - Bán xe Ford Everest năm 2018, màu đen, xe nhập
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 999 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 21/11/2018
- Mã tin 1710653
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Ford Everest năm 2018, màu đen, xe nhập.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
💥 Trang bị an toàn:
- Túi khí trước, túi khí 2 bên, túi khí rèm.
- Camera lùi, cảm biến trước sau.
- Hệ thống chống bó cứng phanh(ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD).
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
- Hệ thống kiểm soát chống lật xe, Kiểm soát xe theo tải trọng.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Hỗ trợ đổ đèo.
- Hệ thống kiểm soát hành trình.
- Hệ thống cảnh báo chuyển làn và Hỗ trợ duy trì làn đường.
- Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh.
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp.
💥 Trang bị ngoại thất:
- Đèn pha Project với chức năng tự động bật tắt.
- Đèn sương mù.
- Gạt mưa tự động.
- Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện.
💥 Trang bị nội thất:
- Điều hòa tự động 2 vùng khí hậu.
- Điều hòa riêng biệt hàng ghế sau.
- Cửa kính điều khiển điện.
- Chìa khóa điều khiển từ xa.
- Điều khiển giọng nói SYNC.
- Màn hình cảm ứng 8inch.
- Bộ phát Wifi, ổ nguồn 230V.
💥 Ford Everest mới 2018 – Được bán tại thị trường Việt Nam với 05 Phiên bản.
✅ Everest Titanium 2.0L AT (4WD) Turbon kép - 1.399.000.000.
✅ Everest Titanium 2.0L AT (4x2) Turbo đơn - 1.177.000.000.
✅ Everest Titanium 2.0L Trend AT (4x2) Turbo đơn. - 1.112.000.000.
✅ Everest Ambiente 2.0L AT (4x2) Turbo đơn. - 1.054.000.000.
✅ Everest Ambiente 2.0L MT (4x2) Turbo đơn. - 999.000.000.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- SUV
- Đen
- Màu khác
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 8 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4893x1862x1836 mm
- 2850 mm
- 1990
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa có ABS
- Lò trụ giảm chấn
- 265/50R20
- 20''
Động cơ
- 2000