Ford Ranger XLS 2.2L MT 2017 - Bán ô tô Ford Ranger XLS 2.2L MT năm 2017, màu trắng, nhập khẩu
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 615 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/06/2019
- Mã tin 1078431
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Ford Ranger đời 2017, đủ màu.
* Giá xe Ford Ranger 2017 – Mới 100% - Được bảo hành 3 năm hoặc 100,000 Km. Đang có giá bán từ 585 Triệu đồng (Kèm theo nhiều chương trình khuyến mại lớn).
Hỗ trợ tư vấn mua xe trả góp.
Chiếc Ford Ranger với 7 phiên bản có giá bán từ 585 triệu đồng.
Giúp quý khách hàng có thêm nhiều sự lựa chọ phù hợp với túi tiền & công việc:
- Phiên bản Ford Ranger XLS 2.2L AT (1 cầu số tự động) - Giá bán: 675,000,000 VNĐ + Khuyến mại lớn.
- Phiên bản Ford Ranger XLS 2.2L MT (1 cầu số sàn) - Giá bán: 615,000,000 VNĐ + Khuyến mại Lớn.
- Phiên bản Ford Ranger XL 4x4 MT. (2 cầu số sàn) - Giá bán: 600,000,000 VNĐ + Khuyến mại lớn.
- Phiên bản Ford Ranger Wildtrak 3.2 (2 cầu số tự động) - Giá bán: 905,000,000 VNĐ + Khuyến mại lớn!
- Phiên bản Ford Ranger Wildtrak 2.2 (2 cầu số tự động) - Giá bán: 850,000,000 VNĐ + Khuyến mại Lớn.
- Phiên bản Ford Ranger Wildtrak 2.2. (1 cầu số tự động) - Giá bán: 830,000,000 VNĐ + Khuyến mại lớn.
- Phiên bản Ford Ranger XLT 2.2L MT (2 cầu số sàn)- Giá bán: 750,000,000 VNĐ + Khuyến mại lớn.
Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn. Trân trọng cảm ơn!
Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS 4x2 phiên bản 2016.
Kích thước và Trọng lượng.
• Dài x Rộng x Cao (mm) 5362x1860x1815.
• Khoảng sáng gầm xe (mm): 200.
• Chiều dài cơ sở (mm): 3220.
• Bán kính vòng quay tối thiểu (mm): 6350.
• Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg): 3200.
• Khối lượng hàng chuyên chở (kg): 927.
• Kích thước thùng hàng hữu ích (DxRxC): 1540 x 1560/1150 x 450.
• Dung tích thùng nhiên liệu: 80 lít.
Hệ thống treo.
• Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lấp, tay đòn kép, lò xo trục, và ống giảm chấn.
• Hệ thống treo sau: Loại nhíp với ống giảm chấn.
Hệ thống phanh.
• Phanh trước Đĩa tản nhiệt.
• Cỡ lốp: 255/70R16.
• Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 16’’.
Trang thiết bị an toàn.
• Túi khí phía trước 2 túi khí phía trước.
• Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS), (EBD).
• Hệ thống Kiểm soát hành trình.
• Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp.
• Cụm đèn pha phía trước Halogen.
• Đèn sương mù.
• Tay nắm cửa ngoài mạ crôm: Màu đen.
• Gương chiếu hậu: Điều chỉnh điện.
• Gương chiếu hậu mạ crôme: Cùng thân màu xe.
• Điều hòa nhiệt độ Điều chỉnh tay.
• Vật liệu ghế Nỉ.
• Tay lái: Thường.
• Ghế lái trước: Chỉnh tay 6 hướng.
• Ghế sau: Ghế băng gập được có tựa đầu.
• Gương chiếu hậu trong: Chỉnh tay 2 chế độ ngày.
• Cửa kính điều khiển điện.
• Khóa cửa điều khiển từ xa.
• Âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa.
• Công nghệ giải trí SYNC Điều khiển giọng nói SYNC 2.
Kết hợp màn hình LED chữ xanh.
• Màn hình hiển thị đa thông tin Mành hình LED chữ xanh.
• Điểu khiển âm thanh trên tay lái.
Hỗ trợ lái thử xe và các thủ tục khác.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
Xin cảm ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Pick-up Truck
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5362x1860x1815 mm
- 3220 mm
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Abs, Ebd, EBA
- Kiểu nhíp với ống giảm chấn
- 255/70R16
- đúc
Động cơ
- 2198