Fuso Fighter Mixer 2017 - Xe bồn trộn nhập khẩu Fuso Mixer, tiêu chuẩn Mercedes-Benz
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 760 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 09/12/2017
- Mã tin 1241349
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
* Chương trình khuyến mãi cực khủng lên đến 80 triệu đồng, hỗ trợ tài chính với lãi suất cực hấp dẫn 4.99% dành cho tất cả các khách hàng mua xe tải Fuso.
* Liên hệ để được giá tốt nhất: 0903883419 Zalo, Viber (Mr. Hải).
* Địa chỉ: 44C Xa lộ Hà Nội, P. Bình Thắng, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Website: Http://haihoangfuso.xim.tv/.
FB: Http://facebook.com/HaiFUSO/.
* Công ty Fuso MPC là đại lý chính hãng lớn nhất khu vực miền Nam, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng xe tải FUSO: Canter 1.9 tấn - 3.3 tấn - 4 tấn - 4.5 tấn, FI 7.3 tấn, FJ 15 tấn, FJ Mixer, FZ 40T - 49T.
Tất cả các dòng xe đều có và giao ngay tại Showroom.
Thông số kỹ thuật:
Chiều dài x rộng x cao (mm) 8,530 x 2,500 x 3,700.
Thùng nhiên liệu (lít) 255.
Trọng lượng bản thân (kg) 12,820.
Trọng lượng toàn bộ (kg) 25,000.
Động cơ.
Kiểu 6S20205(Euro III).
Loại động cơ diesel, turbo tăng áp.
Dung tích xy lanh (cc) 6.373.
Công suất cực đại (ps/rpm) 280/2200.
Hộp số 9 số tiến 1 số lùi.
Lốp 11.00 - R20.
Trước đơn sau đôi.
Phanh chính Phanh hơi, vận hành bằng chân, hai đường động lên cả hai bánh xe.
Phanh đỗ xe phanh hơi tác dụng lực lò xo lên các trục sau.
Phanh hỗ trợ phanh và phanh khí xả và phanh động cơ.
Thông số kỹ thuật bồn trộn.
Loại bồn AM 7 FHC2 (Wet).
Thể tích thiết kế 7 C. U. M.
Tổng thể tích hình học (L) 12,750.
Thể tích mớn nước (L) 7,814.
Tỉ lệ làm đầy (%) 52.
Tốc độ quay bồn trộn (rpm) 0 – 12.
Thể tích bình nước (L) 800.
Thể tích dầu trong hộp số (L) 7.5.
Thể tích dầu trong hệ thống thủy lực (L) 19.
Chiều dài bồn trộn (mm) 6440.
Chiều rộng bồn trộn (mm) 2400.
Chiều cao bồn trộn tính từ bề mặt của chassis (mm) 2600.
Khối lượng chuẩn của bồn trộn (Tấn) 3.77.
Tổng khối lượng của bê tôn (Tấn) 16.8.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 8530x2500x3700 mm
- 3600 mm
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- phanh hơi toàn phần, ABS, hỗ trợ phanh khí xã
- Trước: hình parabolic nhíp lá; sau:hình nữa elip ngược
- 11.00R20/12.00R22.5
Động cơ
- 6373
