Hino 500 Series 2017 - Xe tải cẩu Hino 6.4 tấn, gắn cẩu Unic Nhật Bản, hỗ trợ vay ngân hàng 90%
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 380 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 04/01/2019
- Mã tin 1378562
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Hino 4.65 tấn/ 4t65 fc9jlsw gắn cẩu unic 3 tấn 4 khúc urv 344.
Xe tải Hino FC9JLSW 4.65 tấn/ 4T65 gắn cẩu Unic nhật bản 3 tấn 4 khúc có kích thước lọt dòng thùng dài 6.1 mét. Cần cẩu tự hành Unic URV 344 nhập khẩu nguyên chiếc mới 100% từ Nhật Bản, có sức nâng tối đa 3030kg tại tầm với 2.6 mét và nhỏ nhất 480kg tại tầm với 9.81 mét.
Chế độ bảo hành của xe tải Hino FC9JLSW là 12 tháng không giới hạn số km, ngoài ra quý khách hàng còn được hưởng 5 lần bảo dưỡng miễn phí chính hãng bao gồm: Thay lọc, dầu, nhớt, miễn phí tiền công…tại tất cả các đại lý ủy quyền của hang trên toàn quốc. Cần cẩu Unic URV344 được bão hành theo hang. Thùng xe được bão hành 1 năm.
Một số hình ảnh ngoại thất xe tải Hino FC9JLSW 4.65 tấn/ 4T65 gắn cẩu Unic 3 tấn 4 khúc URV344.
Một số hình ảnh nội thất xe tải Hino FC9JLSW 4.65 tấn/ 4T65 gắn cẩu Unic 3 tấn 4 khúc URV344.
Thông số kỹ thuật xe tải Hino FC9JLSW 4.65 tấn/ 4T65 gắn cẩu Unic 3 tấn 4 khúc URV344.
Trọng lượng bản thân: 5555 kg.
Phân bố: - Cầu trước: 2855 kg.
- Cầu sau: 2700 kg.
Tải trọng cho phép chở: 4650 kg.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 10400 kg.
Kích thước xe: D x R x C: 8700 x 2500 x 3000 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 6100 x 2350 x 550/--- mm.
Động Cơ:
Nhãn hiệu động cơ: JO5E-TE.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, có tăng áp.
Thể tích: 5123 cm3.
Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 118 kw/ 2500 v/ph.
Lốp trước/ sau: 8.25-16 / 8.25-16.
Phanh/ Dẫn động: Tang trống/ Khí nén – Thủy lực.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 15 lít / 100 Km
- 16 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0