Hyundai Grand i10 1.2 MT 2019 - Cần bán Hyundai Grand i10 1.2 MT sản xuất năm 2019, màu trắng
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 370 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 08/05/2019
- Mã tin 1814767
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông tin giá xe:
- Hyundai Grand I10 1.2 MT Base: 330.000.000 VNĐ.
- Hyundai Grand I10 1.2 MT: 370.000.000 VNĐ.
- Hyundai Grand I10 1.2 AT: 405.000.000 VNĐ.
Thông tin ưu đãi:
- Có xe giao sớm các màu trắng, bạc, xanh.
- Hỗ trợ mua trả góp lên đến 80% giá trị xe, lãi suất ưu đãi 0,6-0,8%/tháng, thời gian vay linh hoạt 24-96 tháng, thủ tục đơn giản và nhanh gọn.
- Bảo hành bảo dưỡng chính hãng 3 năm/100.000km tại các đại lý Hyundai trên cả nước.
- Hỗ trợ toàn bộ thủ tục đăng ký đăng kiểm xe trên toàn quốc.
- Hỗ trợ giao xe tân nhà trên toàn quốc.
- Bộ phụ kiện chính hãng: Túi y tế, Gối tựa cô, Nước hoa khử mùi, Bình chữa cháy, Chai vệ sinh nội thất, Khăn lau xe chuyên dụng, Tham taplo xe.
- Ưu đãi đặc biệt trong tháng: Bộ quà tặng phụ kiện đặc biệt lên đến 10tr.
Thông tin xe:
- Kích thước: 3.765*1.660*1.505.
- Chiều dài cơ sở: 2.425.
- Khoảng sáng gầm: 152 mm.
- Thông số lốp: 165/65R14.
- Chìa khóa thông minh (khởi động nút bấm).
- Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường.
- Cảm biến lùi.
- Hệ thống chống trộm.
- Ngăn làm mát.
- Cốp mở điện.
- Túi khí đôi.
- Chống bó cứng phanh ABS.
- Phân bổ lực phanh điện tử EBD.
- .....
Liên hệ:
Hãy gọi ngay hotline để đặt xe và nhạn ưu đãi: 0938.807.262.
Hỗ trợ lái thử xe và các thủ tục khác.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
Xin cảm ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Hatchback
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3765x1660x1505 mm
- 2452 mm
- 1051
- 43
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa/Tang trống
- Mcpherson/Thanh xoắn
- 165/65R14
- 14inch
Động cơ
- 1248