Hyundai i10 1.2 MT 2021 - I10 SỐ SÀN, TẶNG THUẾ, BẢO HIỂM VÀ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE.
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 330 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/04/2022
- Mã tin 2112365
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
HYUNDAI MIỀN NAM
- ĐẶC BIỆT: Ngân hàng hỗ trợ vay đến 85% giá trị xe
--- Không cần chứng minh thu nhập (Chỉ cần CMND và Hộ khầu )
--- Duyệt hồ sơ trong ngày
--- Lãi suất ưu đãi cạnh tranh
--- Hỗ trợ khách ở tỉnh vay đơn giản
Giá xe đề nghị mua:ACCENT 2022
==> ACCENT 1.4 MT BASE (2022) : 410.000.000 đ + Tặng Phụ Kiện
==> ACCENT 1.4 MT FULL (2022) : 467.000.000 đ + Tặng Phụ Kiện
==> ACCENT 1.4 AT (2022) : 495.000.000 đ + Tặng Phụ Kiện
==> ACCENT 1.4 AT ĐB (2022) : 535.000.000 đ + Tặng Phụ Kiện
Quà Tặng : Nước Hoa, Bao Da Tay Lái , Áo Trùm Xe, Dán FIlm Cách Nhiệt, Hộp Đen, Camera Hành Trình...v..v
– Bảo hành 100.000 km hoặc 5 năm
– Hỗ trợ vay trả góp đến 85% mua xe, lãi suất từ 8.9%/năm..
– Tư vấn tận tâm, hỗ trợ tận tình cho quý khách đặc biệt là các quý khách ở xa.
ACCENT 2021 hiện có các màu: Đỏ, Trắng, Bạc,Đen, Vàng Cát,Vàng Be
Mức giá xe ACCENT 2021 đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm các chi phí đăng ký biển số, thuế trước bạ, bảo hiểm, đường bộ hoàn tất giấy tờ.
===== CAM KẾT GIÁ TỐT HƠN CHO KHÁCH HÀNG LIÊN HỆ TRỰC TIẾP VÀ CHỐT CỌC.
✅ Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm
✅ Hỗ trợ đăng ký kinh doanh, Grab
✅ Hỗ trợ lái thử xe
✅ Giao xe tại nhà
✅ Tư vấn nhiệt tình 24/24, tại nhà, quán cafe...
Hyundai Miền Nam
🏡 Showroom 3S: 1374A, Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, HCM
🏣: showroom 1S: 175 Bình Long, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
☎️Hotline: MR.THÁI LÂM
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- Hatchback
- Bạc
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 3765x1660x1505 mm
- 2450 mm
- 1235
- 37
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Trước đĩa, sau tang trống dầu thủy lực.
- Thủy lực lò xo, Liên kết đa điểm
- 165/65R14
- Thép hợp kim.
Động cơ
- KAPPA 1.2 MPi
- 1197