Hyundai Porter 2021 - Cần bán xe Hyundai New Porter 2021 1.5 tấn, giá xả kho 60 triệu trả góp 75%
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 375 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 16/03/2021
- Mã tin 1723932
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán lỗ nhân dịp cuối năm các dòng xe tải nhỏ: New Porter h150 1.5 tấn trọng tải toàn tải 3.5 tấn có các loại phiên bản thùng mui phủ bạt, thùng kín innox, thùng composite, thùng ben, thùng đông lạnh, thùng lửng với giá xả kho cực kỳ ưu đãi nhé Quý khách liên hệ: 0908223055 để biết giá của từng phiên bản nhé, rất cần và có hoa hồng cho người giới thiệu.
Thông tin Porter 150 xe tải nhẹ, giao xe ngay hỗ trợ vay trả góp tới 75%.
Hyundai Porter 150kg.
- Kích thước DxRxC 5,120x1,740x1,970.
- Chiều dài cơ sở(mm) 2,640.
- Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1,485x1,320.
- Trọng lượng satxi (kg) 1,530.
- Trọng lượng toàn bộ (kg) 3,500.
- Số chỗ ngồi (người) 03.
- Kiểu động cơ A2(D4CB).
- Kiểu loại Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử.
- Công suất cực đại (v/ph): 130/3,800.
- Dung tích xi lanh (cc): 2,490.
Kích cỡ lốp trước/sau: 195/70R15 - 145R13.
- Hộp số cơ khí, số sàn, 6 cấp.
- Hệ thống phanh chính trước/sau: Dẫn động thuỷ lực 2 dòng trợ lực chân không, kiểu đĩa phía trước và tang trống phía sau.
- Hệ thống treo trước/sau: Kiểu treo độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực.
- Tải trọng cầu trước/sau (kg): 1,500/2,120.
- Kích thước trong (thùng mui bạt): 3,100x1,620x1,505/2,120.
- Giá cả tốt nhất từ nhà máy.
- Chất lượng tốt nhất.
- Thời gian giao xe ngay trong vòng 2 ngày kể từ khi hoàn tất các thủ tục tha.
- Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp đến 80% giá trị của xe.
- Hỗ trợ khách hàng đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nhà.
- Nhận đóng các mẫu thùng theo yêu cầu của khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Mọi chi tiết liên hệ để nhận được nhiều ưu đãi: 0908223055.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Điều hòa trước