Isuzu NPR QKR77HE4 2018 - Giá xe tải Isuzu 1T4 / Isuzu 1T9 / 2T5 / 3T5 / 4T / 5T5 / 6T2 / 9T, Và kích thước xe, xe có sẵn giao tận nhà
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 475 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 20/08/2019
- Mã tin 1530453
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công ty cung cấp xe tải Isuzu mới 100%.
Mua xe tải Isuzu bằng nhiều hình thức trả thẳng-trả góp: Chỉ cần trả trước 10%- 20% từ 2-6 năm, thủ tục đơn giãn - giao xe tận nhà.
Các bước tiến hành rất đơn giãn: Quý khách đặt cọc song->các thủ tục còn lại chúng tôi hổ trợ 100%’’chìa khóa trao tay’’.
Xe có sẵn giao ngay, ngoài ra có xe nền Chassi.
Đóng thùng theo yêu cầu.
Thông tin giá bán liên hệ: 0983.283.861 – 0933.808.209. Gặp PHÚC.
Xe tải Isuzu 1T4: (nâng tải 2T4).
Kích thước tổng thể (DxRxC): 5370x1875x2850 mm.
Kích thước thùng (DxRxC): 3580x1730x1870 mm.
Lốp xe: Trước 7.00-15– 15; Sau 7.00-15.
Xe tải Isuzu 1T9: (nâng tải 2T9).
Kích thước tổng thể (DxRxC): 6180 x 1875 x 2890 mm.
Kích thước thùng (DxRxC): 4370x1730x1870 mm.
Lốp xe: Trước 7.00 – 15; Sau 7.00 – 15.
Xe tải Isuzu 3T9:
Kích thước tổng thể (DxRxC): 7010 x 2255 x 2890 mm.
Kích thước thùng (DxRxC): 5125x2155x1860 mm.
Lốp xe: Trước 7.50 – 16; Sau 7.50 – 16.
Xe tải Isuzu 5T5:
Kích thước tổng thể (DxRxC): 7550 x 2255 x 3190 mm.
Kích thước thùng (DxRxC): 6100x2120x2050 mm.
Lốp xe: Trước 8.25 – 16; Sau 8.25 – 16.
Xe tải Isuzu 6T2:
Kích thước tổng thể (DxRxC): 8530 x 2500 x 3240 mm.
Kích thước thùng (DxRxC): 6500x2370x2050 mm.
Lốp xe: Trước 8.25 – 16; Sau 8.25 – 16.
Xe tải Isuzu 9T:
Kích thước tổng thể (DxRxC): 9940 x 2500 x 3670 mm.
Kích thước thùng (DxRxC): 7620x2340x2250 mm.
Lốp xe: Trước 10.00 – 20; Sau 10.00 – 20.
Thông tin liên hệ: 0983.283.861 – 0933.808.209 gặp Phúc.
⭐ Công Ty TNHH Thế Giới Xe Tải.
Website: https://www.thegioixehang.vn/.
⭐ Hệ thống showroom: Tổng Kho Saccombank, Đường Số 10, Khu Công Nghiệp Sóng Thần, P. Dĩ An, TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 6130x1875x2880 mm
- 2810
- 90
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 7.00-15
Động cơ
- 4 máy
- 2990