Isuzu QKR 2017 - Giá xe tải Isuzu 1.1 tấn - 2.7 tấn Hải Dương 0832631985
- Hình ảnh (5)
- Video
- Map
- Giá bán 460 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 11/08/2019
- Mã tin 1279293
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Giá xe tải Isuzu 1.1 tấn - 2.7 tấn Hải Dương.
Hãng isuzu hải phòng - đại lý ô tô Việt Phát.
IIsuzu QKR55H 1,9 Tấn.
Đại lý ủy quyền chính thức xe Tải Isuzu.
Hotline: 0123 263 1985 Mr Biên.
Quý khách đang tìm hiểu dòng xe tải nhẹ Isuzu QKR, một trong những dòng xe tải được khách hàng khắp nơi trên thế giới đánh giá rất cao về chất lượng cũng như tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng thông số kỹ thuật.
Trọng lượng:
Tổng trọng tải kg 4,700.
Tải trọng 1990kg.
Trọng lượng bản thân kg 1,850.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100.
Số chỗ ngồi 3.
Kích thước:
Kích thước tổng thể (dài/rộng/cao)mm 5,830 x 1,860 x 2,120.
Vết bánh xe trước-sau mm 1,385/1,425.
Chiều dài cơ sở mm 3,360.
Khoảng sáng gầm xe mm 190.
Độ cao mặt trên sắt-xi mm 770.
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm 1,015/1,455.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng mm 4,155.
Động cơ - truyền động:
Loại động cơ 4JB1.
Kiểu động cơ Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh cc 2,771.
Đường kính & hành trình pit-tông mm 93 x 102.
Công suất cực đại Ps(kw) 91 (67) / 3,400.
Mô-men xoắn cực đại Nm(kg. M) 196 (20) / 3,100.
Kiểu hộp số 5 số tiến và 1 số lùi.
Các hệ thống cơ bản:
Hệ thống lái tay lái trợ lực.
Hệ thống thắng Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không.
Bình điện 12v.
Máy phát điện 12v-50A.
Công thức bánh xe 4X2.
Khả năng vượt dốc tối đa % 45,6.
Tốc độ tối đa km/h 101.
Bán kính quay vòng tối thiểu m 7,2.
• *Công ty chúng tôi còn cung cấp các dòng xe Isuzu khác *.
• IIsuzu QKR55F - 1.5 TẤN thùng dài 3.56m – 91 mã lực.
• IIsuzu NLR85H – 1.5 TẤN thùng dài 3.17m – 91 mã lực.
• IIsuzu QKR55H – 1.9 TẤN thùng dài 4.38m – 91 mã lực.
• IIsuzu NMR55H – 1.9 TẤN thùng dài 4.37m – 130 mã lực.
• IIsuzu NPR85K – 3.9 TẤN thùng dài 5.3m – 13 mã lực.
• IIsuzu NQR75L – 5.5 TẤN thùng dài 5.77m – 150 mã lực.
• IIsuzu FRR90N – 6.2 TẤN thùng dài 5.77m – 150 mã lực.
• IIsuzu FVR34Q – 9 TẤN thùng dài 7.66m – 240 mã lực.
Liên hệ: Mr. Biên: 0832631985 để được tư vấn hỗ trợ mua xe trả góp.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0
