Kia Frontier K250 2018 - Bán xe Frontier New K250 đời mới 2018, tải trọng 1400 kg và 2400 kg. Liên hệ 0982306025 hỗ trợ vay góp
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 389 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 30/01/2019
- Mã tin 1481074
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thaco Trường Hải chi nhánh Long Biên kính chào quý khách.
Chúng tôi xin được giới thiệu đến quý khách hàng dòng sản phẩm nâng tải mới nhất của Thaco đời 2018. Xe Kia K250 máy điện tải trọng 1.4 và 2.4 tấn.
Tiếp nối thành công của dòng sản phẩm Kia Frontier, Thaco trân trọng giới thiệu đến quý khách hàng dòng sản phẩm thế hệ mới Thaco New Frontier là dòng tải nhẹ máy dầu, động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro IV thân thiện với môi trường. Cabin mới, thiết kế hiện đại.
Động cơ Hyundai mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Cabin đã trang bị máy lạnh, nội thất sang trọng, mang lại cảm giác lái thoải mái như đối với sử dụng ô tô con.
Đặc tính kỹ thuật:
Xe mới 100%, lắp ráp tại nhà máy Thaco.
Động cơ Diesel D4CB, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển bằng điện tử.
Dung tích xi-lanh 2497 cc.
Công suất cực đại 130Ps/3800 vòng/phút.
Hộp số 06 số tới, 01 số lùi. Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng.
Kích thước xe (mm).
Kích thước lọt thùng: 3500 x 1670 x 1670.
Kích thước tổng thể: 5620 x 1860 x 2555.
Thông số:
Chiều dài cơ sở: 2810 mm.
Trọng lượng bản thân: 2280 Kg.
Trọng lượng toàn bộ: 4965 Kg.
Tải trọng cho phép: 1400 Kg hoặc 2400 Kg.
Lốp xe: - 6.50R-16/5.50R-13.
Mọi thông tin vui lòng liên hệ Mr Hiệp: 0982306025 để được tư vấn tốt nhất về sản phẩm.
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 5620x1860x2555 mm
- 2810 mm
- 2280
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực trợ lực chân không
- phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- 6.50-16/5.50-13
- vành đúc hợp kim
Động cơ
- Diesel
- 2497