Kia K3000S 2020 - Xe tải Kia K250 tải trọng 1T4/2T4 - xe tải Kia 1T4 2T4 động cơ Hyundai - trả góp TP. HCM
- Hình ảnh (14)
- Map
- Giá bán 387 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 05/10/2020
- Mã tin 2017604
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Kia K250 tải trọng 1t4/2t4 - xe tải Kia 1T4 2T4 động cơ hyundai - trả góp TP. HCM - LH: 0938904865.
Xe tải Kia K250 1T49 - Kia K250 2T49 - mua xe tải kia liên hệ hotline 0938904865 Mr Hưng.
Thông số kỹ thuật xe Kia K250:
- Động cơ: Hyundai – D4CB Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
- Phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (CRDi - CommonRail).
- Dung tích xylanh: 2.497 cc + Turbo tăng áp.
- Công suất cực đại: 130Ps/3800 (vòng/phút).
- Hộp số: Cơ khí, 06 số tiến, 01 số lùi.
- Lốp xe: Trước 195R15C. Sau bánh đôi 155R12C.
Kích thước xe (mm):
- Kích thước lọt thùng: 3.500 x 1.670 x 1670(mm).
- Kích thước tổng thể: 5650 x 1790 x 2555(mm).
Khối lượng (kg):
- Trọng tải cho phép: 2.490 kg.
- Trọng lượng bản thân: 2.250 kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 4.935 kg.
••Giá xe Kia K250••.
- Xe Kia K250 Chassis: 387 triệu.
- Xe Kia K250 thùng lửng: 400 triệu.
- Xe Kia K250 thùng mui bạt: 413 triệu.
- Xe Kia K250 thùng kín: 416 triệu.
- - Xe Kia K250 thùng đông lạnh: 587 triệu.
••Dịch vụ hỗ trợ••.
- Hỗ trợ trả góp từ 70% đến 80% (lãi suất ưu đãi).
- Dịch vụ sơn xe theo yêu cầu.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nhà.
- Tư vấn tận nơi: 0938904865 - Mr Hưng.
Các sản phẩm do Thaco Phân phối: Towner 800, Towner 990, Kia K200, Kia K250, Fuso Canter, M4, Ollin, XE chuyên dụng, xe khách ghế ngồi và giường nằm. .
Quý khách hàng mua xe xin vui lòng liên hệ hotline: 0938904865 - Mr Hưng để được tư vấn. Cám ơn quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm của Thaco. .
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Xanh lam
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5580x1780x2000 mm
- 2810 mm
- 2040
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực, ABS
- Nhíp lá
- 6.50R16/5.50R13
- 16-13
Động cơ
- HYUNDAI D4CB-CRDi
- 2497