Kia Kia khác 1.4L Luxury 2021 - Xe Kia Seltos 1.4T Luxury màu vàng đen giao liền
- Hình ảnh (21)
- Map
- Giá bán 669 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 08/09/2021
- Mã tin 2032056
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật của Kia Seltos 1.4T Premium.
Thông số kích thước.
Kích thước tổng thể - 4315 x 1800 x 1645 (mm).
Chiều dai cơ sở - 2610 (mm).
Bán kính quay vòng tối thiểu - 5.3 (m).
Khoảng sáng gầm xe - 190 (mm).
Khối lượng không tải - 1250 (kg).
Khối lượng toàn tải - 1700 (mm).
Dung tích thùng nhiên liệu - 50 (L).
Số chỗ ngồi - 5.
Kiểu xe: SUV đô thị.
Động cơ - hộp số.
Động cơ: Kappa 1.4 T-GD.
Công suất cực đại: 138 Hp.
Mô men xoắn cực đại: 242 Nm.
Hộp số: Số tự động 7 cấp lý hợp kép.
Hệ thống khung gầm.
Hệ thống treo trước - McPherson.
Hệ thống treo sau - Thanh xoắn.
Hệ thống dẫn động - Cầu trước.
Hệ thống phanh trước - Đĩa thông gió.
Hệ thống phanh sau - Đĩa đặc.
Hệ thống trợ lực lái - Trợ lực điện.
Thông số lốp xe - 215/60R17.
Đường kính mâm xe - 17 inch.
Mâm bánh dự phòng giống mâm chính.
Trang bị ngoại thất.
Cụm đèn chiếu xa – chiếu gần LED.
Đèn sương mù LED.
Đèn tín hiệu chuyền hướng dạng LED.
Chế đèn pha tự động bật – tắt.
Đèn chạy ban ngày dạng LED.
Cụm đèn sau dạng LED.
Cốp chỉnh điện.
Trang bị nội thất.
Ghế lái chính điện 8 hướng.
Hệ thống thông gió hàng ghế trước.
Hệ thống thông tin giái trí AVN 10.25".
Hệ thống đèn Anbient Light.
Gương chiếu hậu chống chói ECM.
Của sổ trời.
Ghế da màu be.
Chìa khóa thông minh.
Nút khởi động start/stop.
Hệ thống điều hòa tự động 1 dàn lạnh.
Két nối Carplay.
Hệ thống loa 6 loa.
Màn hình đa thông tin 7inch.
Cửa gió hàng ghế sau.
Tùy chính độ ngã lưng hàng ghế sau (26-32).
Hệ thống lọc không khí.
Vận hành & trang bị an toàn.
Số túi khí 6 túi.
Điều khiển hành trình Cruise Control.
3 chế độ lái (normal, eco, sport).
3 chế độ kiềm soát lực kéo.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
Hệ thống cân bằng điện tử ESP.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC.
Chìa khóa mã hóa.
Hệ thống chống trộm.
Cám biến sau hô trợ đồ xe.
Camera lùi.
Cảm biến áp suất lốp.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2021
- SUV
- Vàng
- Kem (Be)
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km