Kia 2019 - Bán xe tải Kia K250 Euro4 - 2.5 tấn máy dầu, thùng dài 3.5m
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 387 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 22/10/2020
- Mã tin 1937145
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chi nhánh An Sương - Công ty CP Ô Tô Trường Hải.
2921, QL1A, P. Tân Thới Nhất, Q12, HCM.
Hotline: Mr. Thiện 0938.907.097 - 0906.685.237.
Công ty chúng tôi xin trân trọng giới thiệu đến quí khách hàng dòng sản phẩm hoàn toàn mới Kia Bongohoàn toàn mới. Xe tải Kia Frontier K200 là dòng sản phẩm kết hợp từ Kia Bongo và tập đoàn Hyundai mang một diện mạo mới với nhiều điểm đặc biệt và đạt tiêu chuẩn động cơ Euro 4.
Dòng sản phẩm xe tải Kia Frontier K200 là sản phẩm sẽ thay thế dòng Kia K2700, Kia K3000, Kia Frontier140, Kia K165, K165, Kia K190, Kia Frontier125 Euro2 hiện tại với doanh số dẫn đầu trong dòng xe tải nhẹ tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật:
Động cơ (engine).
· Hãng sản xuất động cơ: D4CB.
· Loại động cơ: Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng.
· Tên động cơ: D4CB (Euro 4).
· Dung tích xi-lanh: 2497 cc.
· Công suất cực đại: 130 Ps/3000 v/ph.
· Moment xoắn cực đại: 255 Nm/1500-3500 v/ph.
· Hệ thống phun nhiên liệu: Phun trực tiếp điều khiển điện tử.
· Hệ thống tăng áp: Turbo Charger Intercooler.
Dung tích thùng nhiên liệu: 65 lít.
Kích thước (dimension).
· Kích thước tổng thể: 5650 x 1790 x 2555 (mm).
· Kích thước lọt lòng thùng: 3500 x 1670 x 1670 (mm).
· Chiều dài cơ sở: 2615 (mm).
· Khoảng sáng gầm xe: 130 (mm).
Hotline: Mr. Thiện 0938.907.097 - 0906.685.237.
Trọng lượng (weight).
· Trọng lượng bản thân: 2250 (kG).
· Tải trọng: 1490(kG)/2490KG.
· Trọng lượng toàn bộ: 3935 & 4935KG.
· Số chỗ ngồi: 03.
Xe tải Kia K250 Euro4 2.5 tấn Ảnh số 42728975.
Xe tải Kia K250 Euro4 2.5 tấn Ảnh số 42719719.
Xe tải Kia K250 Euro4 2.5 tấn Ảnh số 42719718.
Hệ thống truyền động (drive traiN).
· Loại hộp số: Cơ khí, 06 số tiến 01 số lùi.
Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thuỷ lực.
Hệ thống treo (suspension).
· Trước, Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp và mâm (tires and wheel).
· Công thức bánh xe: 4x2.
· Thông số lốp (trước/sau): 6.50R16/5.50R13.
Hệ thống phanh (brake).
· Phanh chính: Thủy lực hai dòng, Trước: Đĩa, Sau: Tang Trống.
· Phanh tay: Có.
Hệ thống lái (steering).
· Kiểu hệ thống lái: Bánh răng, Thanh răng, trợ lực thủy lực.
Trang bị.
AM/FM Radio-CD.
Ngoài ra chúng tôi còn hỗ trợ:
- Hỗ trợ vay trả góp 70-80% với lãi suất ưu đãi.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm.
_Hỗ trợ tư vấn sản phẩm miễn phí.
- Hỗ trợ giao xe cho khách hàng.
- Hỗ trợ bảo hành bảo dưỡng.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và phục vụ tận tình.
Hotline: Mr. Thiện 0938.907.097 - 0906.685.237.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Truck
- Xanh lam
- Kem (Be)
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 3500x1670x1670 mm
- 2810 mm
- 1865
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- trước đĩa, sau tang trống
- nhíp
- trước 6.5R16 sau 6.0R13
- 16inch
Động cơ
- HUYNDAI D4CB
- 2497