Mercedes-Benz C class 2019 - Bán nhanh chiếc xe hạng sang Mercedes-Benz C200, sản xuất 2019 - Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 499 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 03/01/2020
- Mã tin 1960737
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán nhanh chiếc xe hạng sang Mercedes-Benz C200, sản xuất 2019 - Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp.
- Giá niêm yết: 1 tỷ 499 triệu đồng.
Mercedes-Benz C class C200 gây ấn tượng với khách hàng bởi sự bắt mắt, ấn tượng của ngoại thất. Tuy nhiên, sự tiện nghi hiện đại bên trong nội thất cũng là một điểm cộng dành cho chiếc xe này:
Thiết kế tất cả ghế đều được bọc da cao cấp, có tính năng chỉnh điện, nhớ vị trí. Hàng ghế sau linh hoạt có thể gập gọn nhường chỗ cho khoang hành lý nếu không sử dụng đến.
- Trang bị hệ thống giải trí đa phương tiện với màn hình cảm ứng 7 inch, bộ thu sóng phát radio, kết nối bluetooth, Apple Carplay...
- Trang bị bộ sạc không dây, khách hàng có thế sạc điện thoại ngay trên xe không cần dây cắm.
- Điều hòa khí hậu với 2 vùng độc lập, mang lại khả năng làm mát nhanh và sâu trong toàn khoang xe.
- Thiết kế màn che nắng chỉnh điện cho 2 bên cửa sổ ở hàng ghế sau, tín hiệu âm thanh khi khóa cửa.
- Đồng hồ trung tâm cho hiển thị nhiều thông tin quan trọng: Tốc độ gió, tốc độ xe, nhiệt độ ngoài trời...
Mercedes-Benz C class C200 được đánh dấu cao bởi kahr năng vận hành mạnh mẽ, êm ái, mượt mà ở mọi địa hình nhờ sử dụng động cơ I4 1.5L tích hợp hệ thống hybrid EQ Boost, kết hợp với hộp số tự động 9 cấp cùng hệ dẫn động cầu sau. Nhờ đó, xe có thể tăng tốc từ 0 – 100km/h trong vòng chưa tới 8 giây và vận tốc tối đa đạt 239km/h.
Khách hàng có nhu cầu mua xe liên hệ ngay Mr. Nam: 0947.938.844 - Để được hỗ trợ tư vấn và báo giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2019
- Sedan
- Đen
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4686x1810x1442 mm
- 2840 mm