Mercedes-Benz E class E300 AMG 2022 - MERCEDES-BENZ E300 AMG 2022 / GIAO NGAY
- Hình ảnh (8)
- Video
- Map
- Giá bán 3 tỷ 129 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 06/03/2023
- Mã tin 2113766
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
MERCEDES-BENZ E300 AMG 2022 / GIAO NGAY
——————————
* Mercedes-Benz E 300 AMG 2022 Facelift đã được khéo léo tinh chỉnh thiết kế mang đến diện mạo mới trẻ trung, hiện đại và toát lên được chất thể thao hơn.
* E 300 AMG 2022 phiên bản nâng cấp sử dụng triết lý thiết kế ngôn ngữ “Sensual Purity” 2.0 thế hệ mới góc cạnh hơn. Thể hiện qua gói ngoại thất AMG và bộ mâm 10 chấu kép thể thao kích thước 19-inch. Đèn pha thiết kế mới với các chi tiết bên trong được sắp xếp lại trông gọn và sắc sảo hơn, sử dụng công nghệ chiếu sáng Multi-Beam LED cao cấp.
Mercedes-Benz E 300 AMG với khoang nội thất sử dụng Nappa thượng hạng cùng ốp gỗ open pore màu đen huyên bí. Ghế lái thiết kế thể thao ôm sát người sử dụng chất liệu da Nappa cao cấp.
* Phiên bản E 300 AMG nâng cấp vẫn được sử dụng cỗ máy với mã M264. Đây là động cơ I4 dung tích 2.0 lit cho công suất cực đại đạt 258 mã lực tại vòng tua máy 6.100 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt 370 Nm tại 1.650 – 4.000 vòng/phút giúp Mercedes-Benz E300 AMG chinh phục mọi cung đường.
——————————
Giá bán mới nhất của các phiên bản dòng Mercedes-Benz E-Class như sau:
- E180 (V1): 2.099.000.000 VNĐ
- E200 Exclusive (V1): 2.470.000.000 VNĐ
- E300 AMG (V1): 3.129.000.000 VNĐ
👉👉 Quý anh/chị có nhu cầu tham khảo các dòng xe Mercedes-Benz vui lòng liên hệ 0934 448 779 gặp Vũ để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
——————————
✅ Facebook: https://www.facebook.com/phamngocvu01/
✅ Zalo: https://zalo.me/0934448779
☎️ Điện thoại : 0934 448 779 - Vũ Mercedes
🌍 Mercedes-Benz Haxaco Điện Biên Phủ
333 Điện Biên Phủ, Phường 15, Bình Thạnh, TP.HCM
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Sedan
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4950x1852x1460 mm
- 2939 mm
- 66
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- AGILITY CONTROL
- 19 INCH
Động cơ
- I4
- 1991