Mitsubishi Canter 2022 - Mitsubishi Canter TF4.9 2020 siêu ưu đãi tiền mặt
- Hình ảnh (11)
- Video
- Map
- Giá bán 572 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 27/03/2023
- Mã tin 2027529
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Mitsubishi Fuso TF4.9 Euro 4 tải trọng 1.99 / 2.1 tấn.
- Động cơ: Mitsubishi (4M42-3AT2).
- Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, điều khiển điện tử (Commom Rail).
- Máy lạnh cabin, radio, USB, cổng AUX, ….
- Dung tích xy lanh: 2.977 cc.
- Công suất cực đại: 125/3200 Ps (vòng/phút).
- Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao): 4450 x 1750 x 1780 mm.
- Tải trọng: 1990 kg / 2100 kg.
- Tổng tải trọng: 4990 kg.
- Động cơ Euro 4 mới, Tiêu hao nhiên liệu giảm từ 5-10% so với thế hệ E2, Công suất tăng 14-32 % so với thế hệ E2.
- Tay lái trợ lực có thể điều chỉnh 4 hướng, điều khiển nhẹ nhàng, Vô lăng có khả năng biến dạng để giảm chấn thương khi xảy ra va chạm.
- Hệ thống phun nhiên liệu Comman Rail.
- Công nghệ độc quyền Fuso Rise của Mitsubishi (trang bị trên các xe SUV của hãng).
- Công nghệ chassis độc quyền của Mitsubishi: Tính ổn định cao, độ cứng xoắn lớn, trọng lượng thấp, tuổi thọ cao.
- Kính cửa chỉnh điện.
Dịch vụ sau bán hàng:
Bảo hành trên toàn quốc, bảo hành 03 năm hoặc 100.000 km.
Hỗ trợ vay trả góp tới 70%.
Đăng ký trải nghiệm và lái thử miễn phí.
Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm.
Thủ tục, nhanh chóng, đơn giản, có xe giao sẵn.
Thông tin liên hệ:
Chi Nhánh - Thaco An Lạc.
Địa chỉ: 36C11, QL1A, xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh.
Hotline: 0332289992.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Trắng
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4450x1750x1780 mm
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- 2977