Mitsubishi Outlander Sport 2018 - Bán ô tô Mitsubishi Outlander Sport sản xuất 2018, màu trắng, giá 908tr
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 908 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 25/04/2019
- Mã tin 1725157
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Mitsubishi Outlander Sport sản xuất 2018, màu trắng.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Thông số kỹ thuật:
- Khoảng cách gầm xe: 190.
- Sức chở: 7 người.
- Dung tích xy lanh: 1.998.
- Công suất cực đại: 145/6.000.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 63 lít.
- Hộp số: Tự động vô cấp (CVT) INVECS III.
- Truyền động: Cầu trước.
- Trợ lực lái: Trợ lực điện.
- Lốp xe trước/sau: 225/55R18.
- Phanh trước/sau: Đĩa thông gió/ đĩa.
Trang bị tiện ích:
- Cửa sổ trời.
- Tay nắm cửa trong mạ crom.
- Kính điều khiển điện.
- Màn hình hiển thị đa thông tin.
- Số lượng loa: 6.
- Túi khí an toàn: 7 túi khí an toàn.
- Hệ thống rửa đèn pha.
- Khởi hành ngang dốc(HSA).
- Đèn pha: Led.
- Đèn LED chiếu sáng ban ngày.
- Đèn sương mù trước/sau: Có.
- Đèn báo phanh thứ ba: Có.
- Kính chiếu hậu: Chỉnh điện/ gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi.
- Tay nắm cửa ngoài: Mạ crom.
- Mâm đúc hợp kim: 18”.
- Vô lăng và cần số bọc da.
- Công tắc điều chỉnh âm thanh trên vô lăng.
- Điện thoại rảnh tay trên vô lăng.
- Hệ thống kiểm soát hành trình.
- Lẫy sang số trên vô lăng.
- Vô lăng điều chỉnh 4 hướng.
- Điều hòa nhiệt độ tự động: Hai vùng nhiệt độ.
- Chất liệu ghế: Da.
- Ghế tài xế: Chỉnh điện 8 hướng.
- Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước.
- Hàng ghế thứ 2 gập 60: 40.
- Hàng ghế thứ 3 gập 50: 50.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- SUV
- Trắng
- Màu khác
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 58 lít / 100 Km
- 975 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4695x1810x1710 mm
- 2670 mm
- 1535
- 63
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Đa liên kết
- 225/55R18
- 18
Động cơ
- 1998
