Suzuki Super Carry Truck 2020 - Bán xe Suzuki Super Carry Truck Euro 4 2020
- Hình ảnh (6)
- Video
- Map
- Giá bán 263 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 23/08/2021
- Mã tin 1445343
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Suzuki Carry Truck – Suzuki 5 tạ.
Hỗ trợ giao xe nhanh tận nhà khi mua chiếc Suzuki Carry Truck đời 2020, giá cạnh tranh.
Hotline: 0913491556 hoặc 0989888507.
Suzuki Super Carry Truck thùng mui bạt thuộc phân khúc xe tải nhỏ, dễ dàng di chuyển ở nhiều địa hình cả đường phố, lẫn đường ngoại thành, đường xấu, gồ ghề...
Suzuki Super Carry Truck mui bạt phục vụ tốt nhất nhu cầu người sử dụng, phù hợp với việc chở nguyên vật liệu cho các công trình xây dựng nhỏ, các sản phẩm nông sản,...
- Suzuki Super Carry Truck thùng mui bạt mang thiết kế thon gọn, nhẹ nhàng dễ dàng di chuyển ở nhiều địa hình, kể cả đường phố, đô thị với kích thước tổng thể (DxRxC) lần lượt là: 3.240 x 1.453 x 1.765mm, bán kính vòng quay thấp 4.1m giúp xe dễ dàng quay đầu.
- Đứng được tối đa nhu cầu chở hàng, nguyên vật liệu nhờ thiết kế lọt thùng rộng và thoải mái, với kích thước(DxRxC) là 1.720 x 1.280 x 270mm.
Đặc biệt hơn có thêm loại thùng siêu dài kích thước được kéo dài hơn 30 cm. Cho kích thước thùng lên đến 2m2 phù hợp và tiện hơn với những mặt hàng dài hơn.
- Thiết kế trọng lượng mui bạt nhẹ, dễ tháo lắp, cửa hông sau rộng, khung chắc chắn, thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa cũng như đảm bảo độ an toàn của hàng hóa trên xe.
- Thiết kế khung gầm xe cao, chắc chắn với khoảng sáng gầm xe là 165mm, giúp xe dễ dàng di cuyển linh hoạt ở nhiều địa hình leo lề, lội nước, hay đường đất, cát,...
Khách hàng cá nhân, doanh nghiệp có nhu cầu mua xe phục vụ nhu cầu chuyên chở hàng hóa, vui lòng liên hệ ngay Mr Hùng.
Hotline: 0913491556 hoặc 0989888507.
- Để được hỗ trợ tư vấn và nhận hỗ trợ tốt nhất từ hãng:
+ Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp.
+ Thủ tục nhanh gọn.
+ Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm và giao xe nhanh tận nhà.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Trắng
- Trắng
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3505x1450x2100 mm
- 1840 mm
- 770
- 32
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa/ tăng trống
- lò xo/ nhíp lá
- 5-12
- 12
Động cơ
- F10A
- 970